Đại học Inje – TOP 1 ngành dược tại Hàn Quốc

Đại học Inje Hàn Quốc - 인제대학교

THÔNG TIN CHI TIẾT TRƯỜNG ĐẠI HỌC INJE 2025: ĐIỀU KIỆN, CHUYÊN NGÀNH, HỌC PHÍ, HỌC BỔNG, KÝ TÚC XÁ,…

 

Đại học Inje – Trường đại học tư thục hàng đầu Hàn Quốc phát triển từ hệ thống y tế tiên phong

Trường Đại học Inje (Inje University) là một trong những trường đại học tư thục uy tín hàng đầu tại Hàn Quốc, có trụ sở chính tại thành phố Gimhae, tỉnh Gyeongsangnam. Trường được thành lập vào năm 1932, với nền tảng phát triển bắt nguồn từ Bệnh viện Paik – một trong những hệ thống bệnh viện lâu đời và có ảnh hưởng nhất trong lĩnh vực y tế tại Hàn Quốc.

Ngay từ những ngày đầu thành lập, Đại học Inje đã đặt mục tiêu trở thành một trung tâm đào tạo chuyên sâu về khoa học sức khỏe, y học và điều dưỡng, đồng thời mở rộng đào tạo đa ngành, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của xã hội hiện đại. Trường không chỉ nổi tiếng với chất lượng đào tạo trong lĩnh vực y tế mà còn được biết đến với tinh thần nhân văn sâu sắc – “Tôn trọng sự sống, nuôi dưỡng con người”.

 

ĐẠI HỌC INJE HÀN QUỐC – 인제대학교

Đại học Inje Hàn Quốc -  인제대학교

» Tên tiếng Hàn: 인제대학교

» Tên tiếng Anh: Inje University

» Năm thành lập: 1932

» Loại hình: Tư thục

» Số lượng giảng viên: ~ 1.609 giảng viên

» Số lượng sinh viên: ~ 11.600 sinh viên

» Địa chỉ: 197 Inje-ro, Hwalcheon-dong, Gimhae, Gyeongsangnam-do, Hàn Quốc

» Website: inje.ac.kr

 

I. TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC INJE HÀN QUỐC

1. Giới thiệu về trường Đại học Inje Hàn Quốc

Đại học Inje – Đào tạo nhân lực chất lượng cao với bề dày hơn 80 năm phát triển

Với hơn 80 năm hình thành và phát triển, Đại học Inje luôn khẳng định vị thế là một trong những cơ sở giáo dục hàng đầu Hàn Quốc trong lĩnh vực đào tạo chuyên môn và chăm sóc sức khỏe. Trường chú trọng vào phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành nhằm nâng cao kỹ năng chuyên môn, đồng thời trang bị cho sinh viên kỹ năng mềm đa dạng, đáp ứng yêu cầu thực tiễn của thị trường lao động toàn cầu.

Hiện tại, Đại học Inje sở hữu hai cơ sở đào tạo:

  • Gimhae Campus tại tỉnh Gyeongsangnam, đóng vai trò là trụ sở chính.

  • Busan Campus, nằm tại thành phố cảng sôi động của Hàn Quốc.

Toàn trường có khoảng 15.825 sinh viên đang theo học tại 7 trường đại học trực thuộc, bao gồm 14 viện chuyên môn và 33 khoa đào tạo. Trường không ngừng mở rộng hợp tác quốc tế, thu hút sinh viên đến từ nhiều quốc gia tại châu Á, châu Âu và châu Mỹ, tạo nên một môi trường học tập đa văn hóa và năng động.

Một số ngành đào tạo thế mạnh của trường bao gồm:

  • Khoa học sức khỏe và y sinh

  • Kỹ thuật công nghệ

  • Khoa học xã hội và nhân văn

  • Điều dưỡng, y tế công cộng và dịch vụ y khoa

Đặc biệt, Đại học Inje quản lý hệ thống 5 bệnh viện mang tên Inje University Paik Hospitals trải dài trên khắp Hàn Quốc. Đây không chỉ là nơi sinh viên y khoa và điều dưỡng thực tập thực tế mà còn là nơi cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe ưu đãi dành cho toàn bộ sinh viên đang theo học tại trường – một lợi thế lớn khi lựa chọn ngành học liên quan đến y tế.

 

2. Đặc điểm nổi bật về trường đại học Inje Hàn Quốc

Đặc điểm nổi bật Đại học Inje

Đại học Inje không chỉ nổi bật với chất lượng đào tạo mà còn được công nhận rộng rãi qua nhiều thành tựu và chương trình giáo dục trọng điểm cấp quốc gia.

  • Năm 2016, trường chính thức được Bộ Giáo dục Hàn Quốc lựa chọn tham gia chương trình PRIME (Program for Industrial Needs – Matched Education) – một dự án giáo dục chiến lược nhằm đào tạo nhân lực phù hợp với nhu cầu phát triển của ngành công nghiệp, đặc biệt là trong các lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ. Thông qua dự án này, Đại học Inje được đầu tư 42 triệu USD trong vòng 3 năm, góp phần nâng cao chất lượng giảng dạy, cải tiến cơ sở vật chất và thúc đẩy các hoạt động hợp tác với doanh nghiệp.
  • Trước đó, vào năm 2014, trường đã được xếp hạng 8 toàn quốc trong bảng xếp hạng các trường đại học toàn diện do JoongAng Daily công bố, minh chứng cho sự phát triển ổn định và bền vững trong lĩnh vực giáo dục đại học.
  • Bên cạnh thành tích học thuật, Đại học Inje còn đem đến lợi ích thực tiễn cho sinh viên. Với hệ thống 5 bệnh viện Inje University Paik Hospitals trải dài trên toàn quốc, sinh viên của trường được giảm chi phí y tế khi sử dụng các dịch vụ tại đây – một điểm cộng rất lớn, đặc biệt với sinh viên ngành y và chăm sóc sức khỏe.

Ngoài ra, trường còn sở hữu vị trí giao thông thuận lợi, giúp sinh viên dễ dàng kết nối với các thành phố lớn. Từ cơ sở chính tại Gimhae, sinh viên chỉ mất khoảng 1 giờ để đến Busan3 giờ để di chuyển đến thủ đô Seoul nhờ hệ thống xe buýt và giao thông liên tỉnh phát triển.

 

3. Điều kiện tuyển sinh trường Đại học Inje Hàn Quốc

Điều kiện Hệ học tiếng Hệ Đại học Hệ sau Đại học
Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài
Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học
Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc
Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT
Điểm GPA 3 năm THPT > 6.0 
Đã có TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên  
Đã có bằng Cử nhân    

 

II. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC INJE HÀN QUỐC

Chương trình tiếng Hàn Đại học Inje

1. Thông tin khóa học

Loại phí Chi tiết
Phí tuyển sinh 50.000 KRW
Học phí chính thức 5.000.000 KRW/năm
Phí bảo hiểm 110.000 KRW
Phí KTX 700.000 KRW/4 tháng (2 người/1 phòng, không bao gồm bữa ăn)
Thời gian lớp học 09:00~12:50 (thứ 2 ~ thứ 6)

13:00~16:50 (thứ 2 ~ thứ 6)

 

2. Lịch học

Lịch học Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
Đợt 1 Ngữ pháp & Biểu hiện 1 Nghe & Nói Ngữ pháp & Biểu hiện 1 Nghe & Nói Từ vựng & Phát âm
Đợt 2 Nói 1 Nói 1  
Đợt 3 Ngữ pháp & Biểu hiện 2 Nghe & Đọc Ngữ pháp & Biểu hiện 2 Nghe & Đọc Bài tập & Hoạt động
Đợt 4 Nói 2 Nói 2 Lớp học văn hóa

 

Học phí tiếng Hàn tại Đại học Inje

3. Chương trình học

Cấp học Mục tiêu và nội dung lớp học

Sơ cấp 1

  • Trò chuyện đơn giản cho các hoạt động trong cuộc sống hàng ngày như giới thiệu bản thân, mua sắm, đặt món ăn.
  • Hiểu và thể hiện các chủ đề quen thuộc như bản thân, gia đình, sở thích và thời tiết.
  • Có thể tạo ra một câu đơn giản dựa trên việc hiểu từ vựng và ngữ pháp cơ bản.

Sơ cấp 2

  • Trò chuyện qua điện thoại, hỏi ý kiến, sử dụng các cơ sở công cộng như bưu điện, ngân hàng,…
  • Có thể hiểu và sử dụng các đoạn văn về các chủ đề riêng tư và quen thuộc.
  • Có thể phân biệt cách biểu hiện giữa trang trọng và bình thường.

Trung cấp 1

  • Không cảm thấy khó khăn trong cuộc sống hàng ngày và có thể sử dụng ngôn ngữ cơ bản để sử dụng các cơ sở công cộng khác nhau và duy trì các mối quan hệ xã hội.
  • Có thể diễn đạt hoặc hiểu những chủ đề xã hội quen thuộc cũng như chủ đề cá nhân.
  • Hiểu và sử dụng các đặc điểm cơ bản của ngôn ngữ viết và nói.

Trung cấp 2

  • Có thể sử dụng ngôn ngữ cho các cơ sở công cộng và quan hệ xã hội, cũng như công việc chung.
  • Hiểu và áp dụng những chủ đề xã hội chung của tin tức và bài báo.
  • Hiểu và sử dụng các nội dung văn hóa xã hội dựa trên các thành ngữ phổ biến và hiểu văn hóa đại diện của Hàn Quốc.

Cao cấp 1

  • Nâng cao kỹ năng biểu hiện cao cấp trên những gì đã được học trong sơ cấp và trung cấp.
  • Có thể phân loại ngôn ngữ theo tình huống trang trọng và bình thường cũng như bối cảnh nói và viết.

Cao cấp 2

  • Dựa trên khả năng ngôn ngữ đã học, có thể thể hiện một cách logic và trôi chảy ý tưởng của mình cho việc nghiên cứu hoặc công việc chuyên ngành.
  • Có thể hiểu và thảo luận về các chủ đề học thuật, cụ thể như chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa.

 

III. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI ĐẠI HỌC INJE HÀN QUỐC

Chương trình Đại học tại Đại học Inje

1. Chuyên ngành – học phí

  • Phí xét tuyển: 60.000 KRW
  • Phí nhập học: 228.000 KRW
Trường Ngành Học phí (1 kỳ)

Y

  • Y dự bị
  • Y học
5,011,000 KRW

Điều dưỡng

  • Điều dưỡng
3,485,000 KRW

Khoa học – Nghệ thuật khai phóng

  • Ngôn ngữ và văn học
  • Ngôn ngữ và văn học Nhật
  • Ngôn ngữ và văn học Trung
  • Văn hóa và nhân văn
  • Chăm sóc sức khỏe thể thao
  • Toán ứng dụng
2,840,000 KRW

Khoa học xã hội

  • Dịch vụ công
  • Quản lý và chính sách y tế
  • Phúc lợi xã hội
  • Tư vấn và điều trị tâm lý
  • Nghiên cứu gia đình & người tiêu dùng
  • Sư phạm mầm non
  • Sư phạm đặc biệt
2,840,000 KRW
  • Truyền thông đại chúng
2,890,000 KRW
  • Thống kê
3,415,000 KRW

Kinh doanh

  • Kinh doanh
2,840,000 KRW

Kỹ thuật

  • Kiến trúc
  • Kỹ thuật năng lượng
  • Kỹ thuật quản lý công nghiệp
  • Kỹ thuật Môi trường Xây dựng
  • Kỹ thuật môi trường
  • Kỹ thuật dân dụng và đô thị
  • Kỹ thuật cơ khí, ô tô, viễn thông, điện tử
4,053,000 KRW
  • Kỹ thuật thiết kế
  • Thiết kế đa phương tiện
  • Kiến trúc nội thất
3,415,000 KRW

AI

  • Mô phỏng Drone IoT
3,415,000 KRW
  • Kỹ thuật máy tính
4,053,000 KRW

Khoa học y tế và chăm sóc sức khỏe

  • Vật lý trị liệu
  • Kỹ thuật an toàn và Sức khỏe nghề nghiệp
  • Bệnh lý lâm sàng
  • Trị liệu nghề nghiệp
3,485,000 KRW
  • Kỹ thuật y sinh
4,053,000 KRW
  • Quản lý y tế
2,905,000 KRW

Công nghệ thông tin Bio-nano

  • Khoa học và Kỹ thuật nano
  • Kỹ thuật dược phẩm
  • Công nghệ thông tin chăm sóc sức khỏe
4,053,000 KRW
  • Thực phẩm và Khoa học đời sống
  • Công nghệ sinh học
3,485,000 KRW

Dược

  • Dược học
5,011,000 KRW

Nghệ thuật – Khoa học

  • Hóa sinh y học
  • Chăm sóc sức khỏe thể thao
3,415,000 KRW
  • Âm nhạc
4,216,000 KRW
  • Văn học và Ngôn ngữ Quốc tế
  • Nhân văn và Hội tụ Văn hóa
2,840,000 KRW

 

2. Học bổng

Loại học bổng Chi tiết Học bổng

Giảm phí nhập học

  • Có TOPIK 5 hoặc GPA 80/100 trở lên tại trường trước đó, thì sẽ được miễn phí nhập học
  • Những sinh viên còn lại về cơ bản sẽ được giảm 50% phí nhập học
Lúc nhập học

Học bổng học tập xuất sắc

  • Giảm 30%: GPA 60/100 trở lên tại trường trước đó / GPA 2.0 trở lên ở học kỳ trước
  • Giảm 50%: GPA 70/100 trở lên tại trường trước đó / GPA 3.0 trở lên ở học kỳ trước
  • Giảm 80%: GPA 80/100 trở lên tại trường trước đó / GPA 4.0 trở lên ở học kỳ trước
  • Lúc nhập học
  • Sau khi đăng ký: Giảm học phí theo cấp học kỳ trước

Học bổng gia nhập

Nếu có TOPIK 3 trở lên hoặc hoàn thành trình độ trung cấp tại Trung tâm Ngôn ngữ và Văn hóa Hàn Quốc Inje, thì sẽ được giảm 20% học phí của học kỳ đầu tiên Lúc nhập học

Học bổng tài năng vượt trội

Nếu có điểm đầu vào tốt và trình độ tiếng Hàn cao với thư giới thiệu, thì sẽ có thể nhận được học bổng với sự cho phép của Hiệu trưởng Đại học Inje.

  • 500.000 KRW / 1 học kỳ (Tối đa 8 học kỳ)
  • Phải đạt GPA 2.5 mỗi kỳ
Mỗi kỳ

Học bổng TOPIK

  • TOPIK Level 4: 500,000 KRW
  • TOPIK Level 5: 700,000 KRW
  • TOPIK Level 6: 1,000,000 KRW
Được trao một lần cho một sinh viên đã đạt được tiêu chí cấp độ TOPIK cho học bổng mỗi học kỳ

Học bổng khuyến khích

Dành cho sinh viên có điểm GPA cải thiện:

  • 0.5 – 1.0: 200,000 KRW
  • 1.0 – 1.5: 300,000 KRW
  • 1.5 – 2.0: 400,000 KRW
  • 2.0 trở lên: 500,000 KRW
Mỗi kỳ

Học bổng hỗ trợ cuộc sống

Học sinh được chọn từ 30% học sinh hàng đầu thông qua đánh giá của các cố vấn, tham gia các chương trình của trường. Tối đa 1.000.000 KRW / học kỳ. Mỗi kỳ

 

IV. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI ĐẠI HỌC INJE HÀN QUỐC

khuôn viên đại học inje

1. Thông tin chương trình cao học

Trường Ngành Thạc sĩ Tiến sĩ Hệ tiếng Anh

Y

  • Y học
  • Điều dưỡng
> 50%

Nhân văn – Khoa học xã hội

  • Ngoại thương
> 50%
  • Quản trị kinh doanh
  • Kinh tế
  • Luật
  • Ngôn ngữ & Văn học Hàn
x
  • Ngôn ngữ & Văn học Anh
  100%
  • Biên phiên dịch Hàn – Trung
  x
  • Quản lý sức khỏe
  • Quản lý công
  • Phúc lợi xã hội
x
  • Nghiên cứu gia đình & người tiêu dùng
  • Truyền thông
  • Khoa học Chính trị & Ngoại giao
  • Lịch sử & Khảo cổ
  • Nhân văn
  • Sư phạm đặc biệt
  • Thống kê
  x
  • Sư phạm
  x

Khoa học tự nhiên

 

 

 

  • Hóa học
  • Khoa học hỗ trợ máy tính
  • Khoa học Phòng thí nghiệm Y sinh
  • Kỹ thuật Dược phẩm
x
  • Khoa học đời sống & thực phẩm
> 50%
  • Kỹ thuật sinh học
  • Kỹ thuật & Khoa học môi trường
  • Y tế công cộng
x
  • Kỹ thuật y sinh
  • Dược
> 50%
  • Kỹ thuật an toàn và Sức khỏe nghề nghiệp
  100%
  • Trị liệu nghề nghiệp
  • Vật lý trị liệu
  > 50%

Kỹ thuật

 

  • Kỹ thuật cơ khí
  • Kỹ thuật dân dụng
100%
  • Kỹ thuật máy tính
x
  • Kỹ thuật & Khoa học nano
> 50%
  • Kỹ thuật viễn thông điện tử
  100%
  • Kỹ thuật quản lý công nghiệp
  > 50%
  • Kiến trúc
  100%

Nghệ thuật

 

  • U-design
> 50%
  • Âm nhạc

(Thanh nhạc, Piano, Dàn nhạc, Sáng tác, Âm nhạc trị liệu, Accompaniment, Lý thuyết âm nhạc)

(Giọng nói, Piano, Dàn nhạc, Sáng tác, Chỉ huy, Lý thuyết âm nhạc)

 

Chương trình liên ngành

  • Hệ thống truyền thông & thông tin
100%
  • Khoa học xã hội và nhân văn trong y học

(Y, Nghệ thuật, Luật)

(Y, Luật, Triết học)

 
  • Thống nhất Triều Tiên
  • Quản lý Khẩn cấp & Thảm họa
  • Ngành công nghiệp thân thiện với người cao tuổi
  • Tư vấn Tâm lý trị liệu
  • Nghiên cứu can thiệp phát triển
  • Kỹ thuật hệ thống năng lượng
  • Chăm sóc sức khỏe chống lão hóa kỹ thuật số
 
  • Khoa học phục hồi chức năng
  • Khoa học và Công nghệ sức khỏe
> 50%
  • Hội tụ Văn hóa & Nghệ thuật
  • Đổi mới xã hội
  • Công nghệ thông tin chăm sóc sức khỏe
   
  • Nghiên cứu Di sản Văn hóa
   

Chương trình kết hợp Nghiên cứu – Học thuật

 

  • Kỹ thuật thông tin môi trường khí quyển
 
  • Công nghệ nhiệt hạch cho năng lượng
 

 

2. Học phí

  • Phí nhập học: 745.000 KRW
Trường Chương trình Học phí (1 kỳ)
Nhân văn – Khoa học xã hội Thạc sĩ 4.124.000 KRW
Tiến sĩ 4.282.000 KRW
Khoa học tự nhiên Thạc sĩ 4.899.000 KRW
Tiến sĩ 5.084.000 KRW
Kỹ thuật / Nghệ thuật Thạc sĩ 5.654.000 KRW
Tiến sĩ 5.864.000 KRW
Khoa học y học Thạc sĩ 6.297.000 KRW
Tiến sĩ 6.979.000 KRW

 

3. Học bổng

Phân loại Quyền lợi Ghi chú
Giảm 85% học phí
  • Sinh viên quốc tế có trình độ TOPIK 4 ~ 6
  • Sinh viên quốc tế có điểm TOEFL 560, CBT 220, iBT 83, IELTS 6.0 hoặc điểm kiểm tra tiếng Anh chính thức tương đương
  • Sinh viên quốc tế đến từ các quốc gia sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức
  • Sinh viên đã đăng ký đáp ứng các yêu cầu về ngôn ngữ được đề xuất có thể nhận học bổng trong học kỳ tiếp theo
  • Những sinh viên có GPA thấp hơn 3.0 trong thời gian đăng ký học không được nhận học bổng
  • Những sinh viên nộp điểm TOEIC tại nước sở tại phải nộp điểm TOEIC chính thức tại Hàn Quốc trong vòng một năm sau khi nhập học
Giảm 70% học phí
  • Sinh viên quốc tế có trình độ TOPIK 3
  • Sinh viên quốc tế có điểm TOEFL 530, CBT 197, iBT 71, IELTS 5.5 hoặc điểm kiểm tra tiếng Anh chính thức tương đương
  • Sinh viên quốc tế đã hoàn thành chương trình tiếng Hàn trung cấp hoặc cao cấp tại Viện Ngôn ngữ và Văn hóa Hàn Quốc của trường Inje
Giảm 50% học phí
  • Sinh viên quốc tế không đáp ứng những điều kiện ở trên

 

V. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC INJE

KÝ Túc xá trường đại học Inje

Ký túc xá Loại phòng Phí KTX / 1 kỳ Phí ăn uống / 1 kỳ Ghi chú
Yanghyeonjae 2 người / 1 phòng 630,000 KRW 550,000 KRW – Phục vụ ăn uống 2 bữa / 1 ngày (sáng, tối)

– Thức ăn: tự chọn

I.G.T 2 người / 1 phòng 630,000 KRW
Bio-tech Village 2 người / 1 phòng 750,000 KRW

Bạn muốn du học Hàn Quốc tại Đại học INJE?

Bao Son Education – Đơn vị tư vấn du học Hàn Quốc uy tín, chuyên tuyển sinh các trường đại học top đầu như Đại học Inje.

Chúng tôi hỗ trợ bạn:

  • Tư vấn chọn ngành phù hợp năng lực
  • Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ xin visa
  • Đào tạo tiếng và hỗ trợ phỏng vấn ĐSQ
  • Hỗ trợ xuyên suốt quá trình du học

📞 Hotline: 0978 868 028
🌐 Website: www.baosoneducation.com
📍 Fanpage: https://www.facebook.com/baosoneducation

Đăng ký tư vấn ngay để sớm đặt chân đến Hàn Quốc nhé

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Now