THÔNG TIN CHI TIẾT VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA CHUNGNAM 2025: ĐIỀU KIỆN, HỌC PHÍ, CHUYÊN NGÀNH, HỌC BỔNG, KÝ TÚC XÁ,…
Trường Đại học Quốc gia Chungnam (Chungnam National University – CNU) là một trong những trường đại học công lập danh tiếng nhất tại Hàn Quốc. Với hơn 70 năm hình thành và phát triển, CNU được công nhận là trung tâm giáo dục và nghiên cứu xuất sắc, đóng góp quan trọng vào sự phát triển khoa học, công nghệ và kinh tế của Hàn Quốc. Trường cung cấp đa dạng ngành học, cơ sở vật chất hiện đại và nhiều chính sách hỗ trợ sinh viên quốc tế, tạo nên một môi trường học tập lý tưởng.
ĐẠI HỌC QUỐC GIA CHUNGNAM HÀN QUỐC – 충남대학교
➡ Tên tiếng Hàn: 충남대학교
➡ Tên tiếng Anh: Chungnam National University
➡ Loại hình: Công lập
➡ Năm thành lập: 1952
➡ Xếp hạng: Top 10 đại học công lập tốt nhất Hàn Quốc
➡ Số lượng sinh viên: ~ 30.000 sinh viên
➡ Số lượng giảng viên: Hơn 1.000 giảng viên
➡ Địa chỉ: 99 Daehak-ro, Yuseong-gu, Daejeon, Hàn Quốc
➡ Website: www.cnu.ac.kr
I. GIỚI THIỆU VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA CHUNGNAM
1. Tổng quan về trường Đại học Quốc Gia Chungnam
Đại học Quốc gia Chungnam (Chungnam National University – CNU) là một trong những trường đại học công lập hàng đầu tại Hàn Quốc, nổi bật với chương trình đào tạo đa dạng và chất lượng. Trường cung cấp hàng loạt chuyên ngành thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau như khoa học xã hội, khoa học tự nhiên, kỹ thuật, kinh tế và nhiều ngành học liên ngành khác. Chính sự đa dạng này giúp sinh viên có nhiều lựa chọn phù hợp với định hướng nghề nghiệp cá nhân, đồng thời tạo điều kiện phát triển năng lực một cách toàn diện.
Bên cạnh chương trình đào tạo phong phú, Đại học Quốc Gia Chungnam còn chú trọng đến chính sách hỗ trợ tài chính cho sinh viên thông qua nhiều loại học bổng hấp dẫn. Cụ thể, trường có học bổng tiếng Hàn dành cho những sinh viên có điểm đầu vào tiếng Hàn xuất sắc; học bổng học thuật dành cho sinh viên đạt kết quả học tập cao; học bổng nghiên cứu cho những sinh viên tham gia vào các dự án khoa học; và các suất học bổng đầu vào khác dành cho sinh viên có thành tích nổi bật. Chính sách học bổng phong phú này góp phần tạo điều kiện cho sinh viên yên tâm học tập và phát triển lâu dài tại Hàn Quốc.
Không chỉ chú trọng đào tạo trong nước, Đại học Quốc gia Chungnam còn đặc biệt quan tâm đến việc quốc tế hóa giáo dục. Trường hiện có mối quan hệ hợp tác với 287 trường đại học đối tác tại khoảng 50 quốc gia trên toàn thế giới, mở ra cơ hội học tập và giao lưu quốc tế cho sinh viên. Trong đó, chương trình cấp bằng kép (Dual Degree) được triển khai với 11 trường đại học tại 6 quốc gia, cho phép sinh viên nhận bằng từ cả CNU và trường đối tác sau khi hoàn thành chương trình. Mỗi năm, hơn 300 sinh viên của trường có cơ hội tham gia các chương trình trao đổi học thuật hoặc các hoạt động giao lưu, du lịch tại nước ngoài, góp phần nâng cao trải nghiệm quốc tế và khả năng hội nhập toàn cầu.
Một điểm nổi bật khác của Đại học Quốc gia Chungnam là cơ sở vật chất hiện đại và môi trường học tập lý tưởng. Với khuôn viên rộng lớn xếp thứ 3 toàn Hàn Quốc, trường sở hữu không gian xanh mát, hài hòa giữa yếu tố tự nhiên và hạ tầng hiện đại. Sự kết hợp này mang lại cho sinh viên một môi trường học tập vừa tiện nghi vừa thư thái – lý tưởng cho việc học tập, nghiên cứu và phát triển cá nhân.
2. Lý do nên chọn trường Đại học Quốc Gia Chungnam
✅ Trường công lập danh tiếng: Là một trong những trường đại học quốc gia hàng đầu tại Hàn Quốc với bề dày lịch sử lâu đời.
✅ Chương trình đào tạo đa dạng: Hơn 100 chuyên ngành bậc đại học, sau đại học và nghiên cứu chuyên sâu.
✅ Cơ sở vật chất hiện đại: Hệ thống phòng thí nghiệm tiên tiến, thư viện số hóa, ký túc xá tiện nghi.
✅ Chi phí hợp lý – nhiều học bổng hấp dẫn: Mức học phí thấp hơn so với các trường tư thục và nhiều cơ hội nhận học bổng lên đến 100%.
✅ Cơ hội việc làm rộng mở: Mạng lưới hợp tác với các tập đoàn lớn như Samsung, LG, Hyundai giúp sinh viên có nhiều cơ hội thực tập và làm việc sau tốt nghiệp.
3. Điều kiện tuyển sinh trường Đại học Quốc Gia Chung Nam
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ Cao học |
Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học | ✓ | ✓ | ✓ |
Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc | ✓ | ✓ | ✓ |
Tốt nghiệp THPT với điểm GPA 3 năm THPT ≥ 7.0 | ✓ | ✓ | ✓ |
Đã có TOPIK 3 trở lên. | ✓ | ✓ | |
Đã có bằng Cử nhân và TOPIK 4 trở lên | ✓ |
II. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TIẾNG HÀN TẠI ĐẠI HỌC QUỐC GIA CHUNGNAM
1. Đặc điểm chương trình đào tạo tiếng Hàn tại Đại học Quốc gia Chungnam
- Tuyển chọn 2,000 học sinh học tiếng mỗi năm, nhiều nhất trong các trường đại học công lập tại Hàn Quốc
- Là cơ quan đào tạo tiếng Hàn dành cho những học sinh đạt học bổng chính phủ dành cho sinh viên Cao học tài trợ bởi Viện đào tạo quốc tế (VIIED)
- Được chọn là nơi tổ chức thi TOPIK do Viện giáo dục quốc tế NIIED chỉ định
- Đội ngũ giáo viên xuất sắc, môi trường học tập tân tiến nhất.
- Mỗi năm tiến hành tổ chức 800 – 1,000 giờ học, tổ chức nhiều hoạt động trải nghiệm văn hóa đa dạng.
- Tổ chức thi năng lực tiếng Hàn dành cho những học sinh nhập học lên Đại học và Cao học
- Tổ chức những bài giảng chuyên sâu về TOPIK và lớp học vào buổi tối.
2. Mục tiêu và nội dung giảng dạy tiếng Hàn của Đại học Quốc gia Chungnam
Cấp | Mục tiêu và nội dung giáo dục | Giờ |
1 |
|
10 tuần (200 giờ) |
2 |
|
10 tuần (200 giờ) |
3 |
|
10 tuần (200 giờ) |
4 |
|
10 tuần (200 giờ) |
5 |
|
10 tuần (200 giờ) |
6 |
|
10 tuần (200 giờ) |
3. Chương trình đào tạo tiếng Hàn tại Đại học Quốc gia Chungnam
- 1 năm 4 học kì, mỗi học kì 10 tuần, lịch trình có thể thay đổi theo tình hình thực tế
- Hạn nộp hồ sơ: tùy theo thủ tục cấp visa của mỗi nước
Tổ chức lớp học:
- Thời gian: 4 tiếng/ngày
- Ngày học: Từ thứ 2 – thứ 6 (tuần học 5 buổi)
- Sĩ số: mỗi lớp không quá 15 học sinh
Lớp học | Tiết 1 | Tiết 2 | Tiết 3 | Tiết 4 |
Buổi sáng | 09:00 ~ 09:50 | 10:00 ~ 10:50 | 11:00 ~ 11:50 | 12:00 ~ 12:50 |
Buổi chiều | 13:30 ~ 14:20 | 14:30 ~ 15:20 | 15:30 ~ 16:20 | 16:30 ~ 17:20 |
4. Học phí đào tạo tiếng Hàn tại trường Đại học Quốc gia Chungnam
Phí nhập học | 60,000 KRW |
Học phí | 5,200,000 KRW/năm |
Bảo hiểm | 150,000 KRW/năm |
5. Học bổng chương trình đào tạo tiếng tại trường Đại học Quốc gia Chungnam
Phân loại | Điều kiện | Số tiền | |
Học bổng lớp học | Hạng nhất lớp | 400,000 KRW | |
Hạng nhì lớp | 200,000 KRW | ||
Hạng ba lớp | 100,000 KRW | ||
Học bổng đại học | Sinh viên nhập học thành công vào CNU sau một năm học tại Học viện giáo dục ngôn ngữ quốc tế CNU | 500.000 KRW | |
Học bổng toàn cầu CNU | Sinh viên được hưởng Global-CNU và trở thành ứng viên thành công của khóa học đại học CNU với TOPIK cấp 4 trở lên | 1.300.000 KRW |
III. Chương trình chuyên ngành Đại học Quốc gia Chungnam Hàn Quốc
1. Ngành học tiêu biểu
- Kỹ thuật & Công nghệ: Kỹ thuật Điện – Điện tử, Công nghệ Thông tin, Kỹ thuật Xây dựng, Cơ khí, Trí tuệ nhân tạo (AI).
- Khoa học Tự nhiên: Sinh học, Hóa học, Khoa học Môi trường, Toán ứng dụng, Vật lý học.
- Y học & Khoa học Sức khỏe: Y khoa, Dược học, Điều dưỡng, Công nghệ sinh học.
- Kinh tế & Quản trị: Quản trị Kinh doanh, Tài chính, Kế toán, Kinh tế Quốc tế.
- Nhân văn & Khoa học Xã hội: Ngôn ngữ & Văn hóa Hàn Quốc, Quan hệ Quốc tế, Truyền thông, Tâm lý học, Giáo dục
2. Chuyên ngành – học phí
Khoa | Chuyên ngành đào tạo | Học phí/kỳ |
Nhân văn |
|
1,819,000 KRW |
Khoa học xã hội |
|
1,819,000 KRW |
Khoa học tự nhiên |
|
2,017,500 KRW |
|
2,209,000 KRW | |
|
2,513,000 KRW | |
Kinh tế và Quản trị |
|
1,807,500 KRW |
Kỹ thuật |
|
2,572,000 KRW |
Nông nghiệp và khoa học đời sống |
|
2,193,500 KRW |
|
1,819,000 KRW | |
Dược |
|
– |
Y |
|
– |
Sinh thái nhân văn |
|
2,193,500 KRW |
Nghệ thuật – Âm nhạc |
|
– |
Thú Y |
|
– |
Y Tá |
|
– |
Khoa học sinh học – Công nghệ sinh học |
|
2,193,500 KRW |
Sư phạm |
|
– |
3. Học bổng chương trình chuyên ngành tại trường Đại học Quốc gia Chungnam
Phân loại | Điều kiện | Mức học bổng |
Học bổng dành cho sinh viên có TOPIK | TOPIK 4 trở lên | Giảm học phí lên đến 100% |
IV. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA CHUNGNAM
1. Chuyên ngành – học phí
- Phí đăng kí: 181,000 KRW
Khoa | Học phí hệ thạc sĩ | Học phí hệ tiến sĩ | ||
Nhân văn, nội dung văn hóa toàn cầu | 2,034,500 KRW | 2,034,500 KRW | ||
Khoa học xã hội, Quản lý lưu trữ | 2,034,500 KRW | 2,034,500 KRW | ||
Khoa học tự nhiên | Toán | 2,281,000 KRW | 2,281,000 KRW | |
Còn lại | 2,522,000 KRW | 2,522,000 KRW | ||
Kinh tế và quản trị | 2,014,000 KRW | 2,014,000 KRW | ||
Kỹ thuật, Kỹ thuật y sinh | 2,978,500 KRW | 2,978,500 KRW | ||
Nông nghiệp & khoa học đời sống | Kinh tế nông nghiệp | 2,034,500 KRW | 2,034,500 KRW | |
Còn lại | 2,503,500 KRW | 2,503,500 KRW | ||
Dược, Dược lâm sàng & Quản trị | 3,105,000 KRW | 3,105,000 KRW | ||
Y | Y | 4,380,000 KRW | 4,380,000 KRW | |
Khoa học y học | 2,880,000 KRW | 2,880,000 KRW | ||
Sinh thái nhân văn | 2,503,500 KRW | 2,503,500 KRW | ||
Nghệ thuật – Âm nhạc | 2,935,500 KRW | 2,935,500 KRW | ||
hoa học thú y | Khoa học thú y | 3,043,500 KRW | 3,043,500 KRW | |
Khoa học y học thú y | 2,880,000 KRW | 2,880,000 KRW | ||
Sư phạm | Sư phạm | 2,034,500 KRW | 2,034,500 KRW | |
Công nghệ kỹ thuật | 2,978,500 KRW | 2,978,500 KRW | ||
Y tá | Y tá | 2.558.500 KRW | 2.558.500 KRW | |
Chuyên ngành y tá & Thực hành y tá nâng cao | 2,880,000 KRW | 2,880,000 KRW | ||
Khoa học sinh học & Công nghệ sinh học | 2,503,500 KRW | 2,503,500 KRW |
2. Học bổng
Phân loại | Điều kiện | Mức học bổng |
Học bổng loại A | Sinh viên đạt TOPIK 5 hoặc TOEFL (CBT 240, iBT 95), IETLS 6.5,
TOEIC 800 |
Miễn học phí (kỳ đầu) |
Học bổng loại B | Sinh viên đạt TOPIK 4 hoặc TOEFL (CBT 197, iBT 71), IETLS 5.5,
TOEIC 700 |
Giảm 40% học phí (kỳ đầu) |
V. KÝ TÚC XÁ VÀ CHI PHÍ SINH HOẠT
🏠 Ký túc xá:
1. Loại Hallway – Các phòng được sắp xếp với hành lang chung, phòng tắm và các tiện ích sẽ dung chung (2 người/phòng): 865,700 KRW/ 1 kỳ
2. Loại Studio – Mỗi phòng sẽ có phòng tắm riêng (2 người/phòng): 1,020,140 KRW/1 kỳ
- Tất cả các phòng đều dành cho 2 người và được trang bị với giường, bàn ghế, tủ áo quần cho mỗi người. Hai bữa ăn (sáng & trưa) mỗi ngày sẽ được cung cấp cho SV trong KTX
- Chi phí: 936,650 ~ 1,057,430/1 kỳ
3. Loại Hallway – Các phòng được sắp xếp với hành lang chung, phòng tắm và các tiện ích sẽ dung chung (2 người/phòng): 865,700 KRW/ 1 kỳ
4. Loại Studio – Mỗi phòng sẽ có phòng tắm riêng (2 người/phòng): 1,020,140 KRW/1 kỳ
Phân loại | Sáng | Trưa | Tối |
---|---|---|---|
Ngày thường & cuối tuần | 07:00 – 09:00 | 11:30 – 13:30 | 17:30 – 19:30 |
Chủ nhật & ngày lễ | 07:30 ~ 09:00 | 17:30 – 19:00 |
💰 Chi phí sinh hoạt: Khoảng 500.000 – 800.000 KRW/tháng, bao gồm:
- Ăn uống: 250.000 – 400.000 KRW.
- Đi lại: 50.000 – 100.000 KRW.
- Giải trí, mua sắm: 100.000 – 200.000 KRW.
VI. CƠ HỘI VIỆC LÀM SAU TỐT NGHIỆP
Sinh viên tốt nghiệp từ Đại học Quốc gia Chungnam có thể làm việc tại các tập đoàn lớn như Samsung, LG, Hyundai, SK Group hoặc tiếp tục nghiên cứu tại các viện khoa học hàng đầu. Trường cũng hỗ trợ sinh viên quốc tế tìm kiếm việc làm, hướng dẫn xin visa E-7 để làm việc lâu dài tại Hàn Quốc.
ĐĂNG KÝ DU HỌC ĐẠI HỌC QUỐC GIA CHUNGNAM CÙNG BAOSONEDUCATION
Qua bài viết “Đại học Quốc gia Chungnam – Top Đại học Quốc gia Hàn Quốc”, hy vọng bạn đã có thêm những thông tin hữu ích về chương trình đào tạo, học bổng, cũng như các cơ hội học tập quốc tế mà trường mang lại. Nếu bạn đang quan tâm đến việc du học Hàn Quốc và mong muốn tìm hiểu sâu hơn về Đại học Quốc gia Chungnam, đừng ngần ngại liên hệ với Baosoneducation. Chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn tư vấn chi tiết về ngành học, học phí, học bổng và quy trình nộp hồ sơ nhập học, giúp bạn hiện thực hóa ước mơ du học một cách thuận lợi và hiệu quả nhất.
Hotline: 0836 887 768
Facebook: https://www.facebook.com/baosoneducation
Website: baosoneducation.vn
Trụ sở: 50 Nguyễn Chí Thanh, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội
🔥 Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí và bắt đầu hành trình du học Hàn Quốc ngay hôm nay!