TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỮ SINH SOOKMYUNG – NGÔI TRƯỜNG DANH GIÁ DÀNH CHO NỮ SINH TẠI HÀN QUỐC

THÔNG TIN CHI TIẾT TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỮ SINH SOOKMYUNG 2025: ĐIỀU KIỆN, CHUYÊN NGÀNH, HỌC PHÍ, HỌC BỔNG, KÝ TÚC XÁ,…

 

Trường Đại học Nữ sinh Sookmyung (Sookmyung Women’s University – 숙명여자대학교) là một trong những trường đại học nữ sinh lâu đời và danh giá nhất Hàn Quốc. Thành lập vào năm 1906, Sookmyung đã trở thành biểu tượng của giáo dục nữ sinh, đào tạo nhiều nhà lãnh đạo, doanh nhân, và học giả xuất sắc.

Vào năm 2025, trường Đại học Nữ sinh Sookmyung đã lọt vào danh sách trường được Bộ giáo dục Hàn Quốc chứng nhận, trở thành trường TOP 1% được du học sinh ưa thích hàng đầu Hàn Quốc.Trường nổi bật với chương trình giảng dạy hiện đại, tập trung vào phát triển năng lực toàn diện cho sinh viên nữ, từ học thuật đến kỹ năng thực tiễn, giúp họ tự tin hội nhập vào thị trường lao động toàn cầu.

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỮ SINH SOOKMYUNG HÀN QUỐC – 숙명여자대학교

Tên tiếng Hàn: 숙명여자대학교
Tên tiếng Anh: Sookmyung Women’s University
Loại hình: Tư thục
Năm thành lập: 1906
Xếp hạng: Top 3 đại học nữ sinh hàng đầu Hàn Quốc
Số lượng sinh viên: ~ 13.000 sinh viên
Số lượng giảng viên: Hơn 500 giảng viên
Chuyên ngành nổi bật: Ngôn ngữ Hàn
Địa điểm: 100 Cheongpa-ro 47-gil, Yongsan-gu, Seoul, Hàn Quốc
Website: www.sookmyung.ac.kr

 

I. TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỮ SINH SOOKMYUNG

1. Giới thiệu về trường Đại học Nữ sinh Sookmyung 

Đại học Nữ sinh Sookmyung – Trường nữ sinh danh tiếng với chương trình học đột phá tại Hàn Quốc

Đại học Nữ sinh Sookmyung là một trong những trường đại học nữ sinh lâu đời và danh tiếng nhất tại Hàn Quốc, với lịch sử hình thành và phát triển hơn 114 năm. Trường được biết đến không chỉ nhờ chất lượng giáo dục uy tín mà còn nhờ những bước đi tiên phong trong đổi mới giáo dục, đặc biệt là trong việc mở rộng cơ hội học tập và việc làm cho sinh viên.

🔹 Tiên phong với chương trình bằng kép – Nâng cao năng lực cạnh tranh

Sookmyung là trường đại học đầu tiên tại Hàn Quốc triển khai chương trình bằng kép (double major), cho phép sinh viên theo học hai chuyên ngành khác nhau cùng lúc. Khi tốt nghiệp, sinh viên nhận được hai bằng đại học thuộc hai lĩnh vực độc lập, từ đó mở rộng cơ hội nghề nghiệp và tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường lao động trong nước và quốc tế.

🔹 Nơi học tập lý tưởng cho sinh viên quốc tế

Nhờ vào chất lượng giảng dạy vượt trội và môi trường học tập thân thiện, Đại học Nữ sinh Sookmyung đã được bầu chọn là trường đại học xuất sắc về hệ thống quản lý và thu hút sinh viên quốc tế trong 4 năm liên tiếp (2013 – 2016). Đây là một minh chứng cho cam kết của nhà trường trong việc hỗ trợ sinh viên quốc tế không chỉ về học tập mà còn về đời sống và hòa nhập văn hóa.

🔹 Chú trọng đào tạo tiếng Hàn cho sinh viên quốc tế

Một trong những điểm mạnh nổi bật của Sookmyung là chương trình đào tạo tiếng Hàn chất lượng cao, được thiết kế riêng biệt nhằm nâng cao khả năng ngôn ngữ và giúp sinh viên quốc tế nhanh chóng thích nghi với môi trường học tập bằng tiếng Hàn. Khoa Ngôn ngữ Hàn Quốc của trường liên tục cập nhật phương pháp giảng dạy hiện đại, thực hành giao tiếp đa dạng, mang lại hiệu quả thiết thực cho sinh viên.

2. Những lý do nên chon trường Đại học Nữ sinh Sookmyung

Với lịch sử phát triển hơn 100 năm, Đại học Nữ sinh Sookmyung không ngừng khẳng định vị thế là một trong những ngôi trường nữ sinh danh giá và hiện đại nhất tại Hàn Quốc. Trường không chỉ dẫn đầu trong lĩnh vực giáo dục dành cho nữ mà còn mở rộng quy mô đào tạo, nghiên cứu, và hợp tác quốc tế một cách mạnh mẽ, mang đến môi trường học tập chất lượng cao và toàn diện cho sinh viên.


🔹 Thành tích và thứ hạng nổi bật

  • Top 2 đại học nữ sinh tốt nhất Hàn Quốc (năm 2018)

  • Top 20 đại học hàng đầu tại Hàn Quốc

  • Xếp hạng #40 trong các trường đại học quốc tế tại Hàn Quốc (theo U.S. News & World Report, 2023)

  • Thuộc Top 250 trường đại học châu Á (theo QS Top Universities, 2023)

  • Hiện có hơn 12.000 sinh viên đang theo học, bao gồm sinh viên quốc tế đến từ nhiều quốc gia

  • Hợp tác quốc tế với 355 trường đại học tại nhiều quốc gia trên thế giới

  • Tổ chức thường xuyên các hoạt động trải nghiệm văn hóa – xã hội giúp sinh viên quốc tế hiểu rõ hơn về Hàn Quốc

  • Đội ngũ giảng viên chất lượng cao, nhiều người có học vị tiến sĩ và kinh nghiệm giảng dạy quốc tế


🔹 Cơ sở vật chất hiện đại, đầy đủ và thân thiện

Đại học Nữ sinh Sookmyung nổi bật với khuôn viên xanh – sạch – đẹp, trang bị đầy đủ tiện nghi nhằm phục vụ tối ưu cho học tập, nghiên cứu và sinh hoạt của sinh viên:

  • Thư viện chuyên biệt cho từng lĩnh vực như âm nhạc, luật… được bố trí riêng biệt, mở cửa 24/7, hỗ trợ mượn sách miễn phí, có phòng tự học và nghiên cứu yên tĩnh.

  • Ký túc xá an toàn, tiết kiệm, được trang bị đầy đủ: wifi miễn phí, cửa hàng tiện lợi, bếp chung, phòng tắm riêng, phòng nghỉ ngơi, phòng máy tính, phòng tập thể dục. Sinh viên chương trình tiếng Hàn AFP cũng được ở ký túc như sinh viên chuyên ngành.

  • Giảng đường hiện đại, có trang thiết bị hỗ trợ giảng dạy tối ưu.

  • Hệ thống phòng máy tính được lắp đặt tại tất cả khu giảng đường, sẵn sàng phục vụ sinh viên sử dụng.

  • Nhiều nhà ăn phục vụ đa dạng món ăn với mức giá sinh viên.

  • Bệnh viện trường nằm ngay trong khuôn viên, thuận tiện cho việc chăm sóc sức khỏe sinh viên.

  • Wifi miễn phí toàn trường, hỗ trợ học tập và truy cập tài nguyên số dễ dàng.

 

3. Điều kiện tuyển sinh trường Đại học Nữ sinh Sookmyung

Điều kiện Hệ học tiếng Hệ Đại học Hệ Cao học
Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài
Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học
Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc
Tốt nghiệp THPT với điểm GPA 3 năm THPT ≥ 6.5
Đã có TOPIK 3 trở lên.
Đã có bằng Cử nhân và TOPIK 4 trở lên

II. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỮ SINH SOOKMYUNG 

1. Thông tin khóa học tiếng Hàn

Học phí 6,520,000 KRW/ năm
Phí xét tuyển 60,000 KRW
Phí bảo hiểm 80,000 KRW/ 6 tháng
Thời lượng 200 tiếng/ 10 tuần/ kỳ
Thời gian nhập học 4 kỳ/ năm (tháng 3 – 6 – 9 – 12)
Lớp đặc biệt Phát âm, Tiếng Hàn tổng hợp, Taekwondo, K-Pop Dance…

2. Chương trình học tiếng Hàn

Cấp Nội dung 
Cấp 1 Lấy đối tượng là người học trưởng thành lần đầu tiên học tiếng Hàn, sau khi học tiếng Hàn có thể sử dụng thành thạo để giao tiếp cơ bản cần thiết cho cuộc sống thực tế.

  • Làm quen với chữ Hàn
  • Giao tiếp cơ bản cần thiết trong cuộc sống thực tế
Cấp 2 Có thể thực hiện kỹ năng cần thiết cho việc sử dụng thiết bị công cộng và sử dụng trong cuộc sống hàng ngày

  •  Năng lực giao tiếp cần thiết để sử dụng các thiết bị công cộng và sinh hoạt hàng ngày.
Cấp 3 Tiếp cận văn hóa Hàn Quốc và nâng cao năng lực giao tiếp cần thiết cho các hoạt động xã hội hàng ngày.

  • Năng lực giao tiếp và hiểu văn hóa Hàn Quốc cần thiết cho các hoạt động xã hội hàng ngày.
Cấp 4 Nâng cao năng lực giao tiếp cần thiết cho các hoạt động xã hội đa dạng.

  • Trải nghiệm văn hóa truyền thống Hàn Quốc và khả năng giao tiếp cần thiết cho các hoạt động xã hội đa dạng.
Cấp 5 Năng lực giao tiếp không gây bất tiện trong cuộc sống thực tế và chuyên môn.

  • Trình bày ý kiến của bản thân dựa trên kiến thức về lịch sử và văn hóa Hàn Quốc
Cấp 6 Có thể sử dụng thành thạo tiếng Hàn cần thiết cho cuộc sống xã hội và có kiến thức sâu sắc về lịch sử, văn hóa Hàn Quốc.

  • Tiếp thu kiến thức sâu sắc về lịch sử và văn hóa Hàn Quốc.
Lớp nghiên cứu(Cấp 7) Có khả năng tiếng Hàn cần thiết khi thực hiện học tập và xin việc và có thể mở rộng hiểu biết về xã hội và văn hóa Hàn Quốc.

  • Mở rộng hiểu biết về xã hội và văn hóa Hàn Quốc

III. CHƯƠNG TRÌNH CHUYÊN NGÀNH TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỮ SINH SOOKMYUNG HÀN QUỐC

1. Chuyên ngành – Học phí

  • Phí xét tuyển: 150,000 KRW
  • Phí xét tuyển khoa Vũ đạo, Âm nhạc & Mỹ thuật: 200,000 KRW
  • Phí nhập học: 913,000 KRW
  • Học phí hệ chuyên ngành dao động từ 3,470,000 – 5,264,000 KRW/kỳ
Đại học Khoa
Nhân văn
  • Ngôn ngữ và văn học Hàn Quốc
  • Văn hoá lịch sử
  • Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
  • Ngôn ngữ và văn hoá Trung Quốc
  • Ngôn ngữ và văn hoá Đức
  • Nhật Bản học
  • Thông tin thư viện
  • Văn hoá du lịch
Khoa học Tự nhiên
  • Hóa học
  • Sinh học hệ thống
  • Toán
  • Thống kê
  • Múa
Kỹ thuật công nghệ
  • Hóa chất và sinh học phân tử
  • Công nghệ thông tin và truyền thông ICT
  • Ngành ứng dụng phần mềm
  • Hệ thống kỹ thuật
  • Kỹ thuật cơ bản
Khoa học đời sống
  • Quản lý tài nguyên và gia đình
  • Phúc lợi trẻ em
  • Thời trang
  • Thực phẩm dinh dưỡng
Khoa học xã hội
  • Chính trị ngoại giao
  • Hành chính
  • Quảng cáo và quan hệ công chúng
  • Kinh tế người tiêu dùng
  • Tâm lý xã hội
Luật
  • Luật
Kinh tế thương mại
  • Kinh tế
  • Kinh doanh
Âm nhạc
  • Piano
  • Nhạc cụ giao hưởng
  • Thanh nhạc
  • Sáng tác
Mỹ thuật
  • Thiết kế đồ họa
  • Thiết kế công nghiệp
  • Thiết kế môi trường
  • Thủ công
  • Hội họa
Hợp tác quốc tế
  • Hợp tác quốc tế
  • Khởi nghiệp kinh doanh
Ngôn ngữ và văn hóa Anh
  • Ngôn ngữ và văn hóa Anh
  • TESL
Phương tiện truyền thông

2. Học bổng

Học bổng trước khi nhập học

Loại học bổng  Điều kiện Mức học bổng
Học bổng loại A
  • TOPIK 6
70% học phí
Học bổng loại B
  • TOPIK 5 / Sinh viên có chứng chỉ tốt nghiệp hạng 6 tại Học viện Ngôn ngữ
50% học phí
Học bổng loại C
  • TOPIK 4 / Sinh viên có chứng chỉ tốt nghiệp hạng 5 tại Học viện Ngôn ngữ
40% học phí
Học bổng loại D
  • TOPIK 3 / Sinh viên có chứng chỉ tốt nghiệp hạng 4 tại Học viện Ngôn ngữ
30% học phí

Học bổng khi đang theo học 

Điều kiện Học bổng
GPA 4.3 100% học phí
GPA 4.0 ~ dưới 4.3 50% học phí
GPA 3.5 ~ dưới 4.0 30% học phí
GPA 3.3 ~ dưới 3.5 20% học phí


IV. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỮ SINH SOOKMYUNG

1. Chuyên ngành

  • Phí xét tuyển: 150,000 won
  • Khối Nghệ thuật: 200,000 won
  • Phí xét tuyển không được hoàn lại sau khi hoàn tất nộp hồ sơ (ngoại trừ trường hợp bị hủy xét tuyển do lý do từ phía nhà trường)
Khối Khoa Thạc sĩ Tiến sĩ
Khoa học Xã hội & Nhân văn
  • Ngôn ngữ Văn hóa Hàn Quốc
  • Lịch sử văn hóa
  • Ngôn ngữ văn hóa Pháp
  • Ngôn ngữ văn hóa Trung Quốc
  • Ngôn ngữ văn hóa Đức
  • Thông tin thư viện
  • Lịch sử Mỹ thuật
  • Ngôn ngữ văn hóa Anh
  • Văn hóa du lịch
  • Giáo dục
  • Gia đình học
  • Phúc lợi trẻ em
  • Chính trị ngoại giao
  • Tâm lý xã hội
  • Phương tiện truyền thông đại chúng
  • Quảng cáo và PR
  • Luật
  • Kinh tế
  • Kinh doanh
  • Nhật Bản học
  • Kinh tế người tiêu dùng
  • Tâm lý xã hội học
  • Global
  • Hành chính công
Khoa học Tự nhiên
  • Hóa học
  • Sinh học hệ thống
  • Toán
  • Khoa thống kê
  • Khoa Thiết kế thời trang
  • Khoa thực phẩm dinh dưỡng
  • Khoa Dược
  • Khoa Bào chế thuốc
Công nghệ
  • Kỹ thuật IT
  • Công nghệ sinh hóa
  • Khoa học máy tính
  • Kỹ thuật điện tử
  • Hệ thống cơ khí
  • Vật lý ứng dụng
  • Chế tạo phần mềm
Năng khiếu
  • Piano
  • Dàn nhạc
  • Thanh nhạc
  • Nghệ thuật tạo khuôn
  • Thể dục
  • Múa
  • Sáng tác
  • Thiết kế công nghiệp
  • Thiết kế đồ họa
  • Thiết kế môi trường
  • Thiết kế
Chương trình liên ngành
  • Chính sách phát triển nhân lực
  • Khí hậu môi trường năng lượng
  • Khoa học Big Data tổng hợp
  • Đông Á học
  • Công nghiệp sức khỏe
  • Giáo dục văn hóa nghệ thuật

2. Học bổng

Học bổng trước khi nhập học 

Phân loại Điều kiện Mức học bổng
Học bổng loại A Sinh viên đạt TOPIK 6, TOEFL IBT 110 trở lên, IELTS 8.0 trở lên 70% học phí
Học bổng loại B Sinh viên hoàn thành bậc 6 của Học viện Ngôn ngữ Sookmyung hoặc có TOPIK 5, TOEFL IBT 100~109 hoặc IELTS 7.0-7.5 50% học phí
Học bổng loại C Sinh viên hoàn thành bậc 5 của Học viện Ngôn ngữ Sookmyung hoặc có TOPIK 4, TOEFL IBT 80~99 hoặc IELTS 6.0-6.5 40% học phí
Học bổng loại D Sinh viên hoàn thành bậc 4 của Học viện Ngôn ngữSookmyung hoặc có TOPIK 3, TOEFL IBT 60~79 hoặc IELTS 5.5 30% học phí

Học bổng khi đang theo học

Điều kiện Học bổng
GPA 4.0 – 4.3 50% học phí
GPA 3.7 – 4.0 30% học phí
GPA 3.5 – 3.7 20% học phí
  • Sinh viên có luận văn được đăng trên Tạp chí Khoa học Quốc tế trong vòng 6 tháng kể từ ngày được đăng tải (Sinh viên là tác giả chính, Giáo sư chủ nhiệm là tác giả liên hệ), sẽ được cấp học bổng là 100% học phí sau khi luận văn được xét duyệt. Tuy nhiên, sinh viên phải đăng ký qua email trên trang (studyabroad@sm.ac.kr) trong thời hạn quy định thì luận văn mới được xét duyệt.
  •  Thang điểm chuẩn là 4.3, thành tích học tập được tính theo thành tích học kỳ trước đó.
  •  Chỉ những sinh viên tham gia bảo hiểm mới được cấp học bổng.

V. KÝ TÚC XÁ VÀ CHI PHÍ SINH HOẠT TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỮ SOOKMYUNG

🏠 Ký túc xá:

Tòa Loại phòng Chi phí (4 tháng)
Nhà quốc tế 1 Phòng đôi 1,113,600 KRW
Phòng 3 người 721,600 KRW
Nhà quốc tế 2 Phòng đơn (19m2) 1,650,000 KRW
Phòng đơn (23.1m2) 1,883,200 KRW
Phòng đôi 1,113,600 KRW
Phòng 4 người 721,600 KRW
Nhà quốc tế 3 Phòng đơn (17.52m2) 1,530,000 KRW
Phòng đơn (18.84m2) 1,650,000 KRW
Phòng đôi 1,113,600 KRW
Phòng 4 người 721,600 KRW
KTX In Jae Phòng đơn (17.52m2) 1,650,000 KRW
Phòng đôi (18.84m2) 1,113,600 KRW
Phòng 3 người 721,600 KRW
Phòng 4 người 721,600 KRW
Nhà quốc tế 6B Phòng đôi 1,113,600 KRW
Nhà quốc tế 6F

Phòng đơn 1,716,000 KRW
Phòng đôi 1,113,600 KRW
Nhà quốc tế 7

Phòng đôi 1,113,600 KRW
Phòng 3 người 721,600 KRW

 

💰 Chi phí sinh hoạt: Khoảng 700.000 – 1.000.000 KRW/tháng, bao gồm:

  • Ăn uống: 350.000 – 500.000 KRW.

  • Đi lại: 70.000 – 120.000 KRW.

  • Giải trí, mua sắm: 150.000 – 300.000 KRW.

ĐĂNG KÝ DU HỌC ĐẠI HỌC NỮ SINH SOOKMYUNG CÙNG BAOSONEDUCATION

Qua bài viết “Đại học Nữ sinh Sookmyung – Trường danh giá dành cho nữ sinh tại Hàn Quốc”, hy vọng bạn đã có thêm những thông tin hữu ích về chương trình đào tạo, học bổng, cũng như các cơ hội học tập quốc tế mà trường mang lại.

Nếu bạn đang quan tâm đến việc du học Hàn Quốc và mong muốn tìm hiểu sâu hơn về Đại học Nữ sinh Sookmyung, đừng ngần ngại liên hệ với Baosoneducation. Chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn tư vấn chi tiết về ngành học, học phí, học bổng và quy trình nộp hồ sơ nhập học, giúp bạn hiện thực hóa ước mơ du học một cách thuận lợi và hiệu quả nhất.

Hotline: 0836 887 768

Facebook: https://www.facebook.com/baosoneducation

Website: baosoneducation.vn

Trụ sở: 50 Nguyễn Chí Thanh, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội

🔥 Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí và bắt đầu hành trình du học Hàn Quốc ngay hôm nay!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Now