Đại Học Kwangju – Thông tin chi tiết ngành học, học phí, học bổng, chi phí sinh hoạt
Đại học nữ sinh Kwangju Hàn Quốc là trường tư thục dành cho nữ sinh thuộc bộ giáo dục Hàn Quốc. Trường Đại học nữ sinh Kwangju cung cấp môi trường giáo dục tốt nhất cho phụ nữ, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao trình độ học vấn và phát triển kỹ năng cho nữ sinh, giúp họ trở thành những nhà lãnh đạo tương lai. Bên cạnh ngành đào tạo tiếp viên nổi tiếng, trường còn có thế mạnh về đào tạo các ngành thầm mỹ và làm đẹp.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỮ SINH KWANGJU HÀN QUỐC – 광주여자대학교
Thông tin chi tiết:
– Tên tiếng Hàn: 광주여자대학교
– Tên tiếng Anh: Kwangju University
– Ngày thành lập: 31 tháng 1 năm 1992
– Đối tác tuyển sinh tại Việt Nam: Bao Son Education
– Loại hình: Tư thục
– Địa chỉ: 40 Gwangjuyeodae-gil, Gwangsan-gu, Gwangju, Hàn Quốc
– Số lượng sinh viên: hơn 6.000 sinh viên
– Website: https://www.kwu.ac.kr/
I. TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỮ SINH KWANGJU HÀN QUỐC – 광주여자대학교
1. Giới thiệu về trường Đại học nữ sinh Kwangju Hàn Quốc -광주여자대학교
Tọa lạc tại thành phố Gwangju, được thành lập vào năm 1992, Trường Đại học nữ sinh Kwangju là trường đại học chuyên biệt dành cho nữ giới, là một trong những trường có thế mạnh về đào tạo tiếp viên hàng không
Hiện nay, trường Đại học nữ sinh Kwangju đang là trường top 1% tuyển visa thẳng. Cùng với thế mạnh về đào tạo tiếp viên hàng không và các ngành thẩm mỹ, làm đẹp, trường Đại học nữ sinh Kwangju là nơi lý tưởng thu hút nhiều sinh viên nữ đến học tập. Đặc biệt trường còn là địa điểm tin cậy mà nhiều hãng hàng không trên thế giới gửi học viên đến đào tạo và nâng cao nghiệp vụ.
2. Một số ưu điểm nổi bật của trường Đại học nữ sinh Kwangju
- Được Bộ Giáo Dục vinh danh là “Trường Đại Học Tự Chủ Phát Triển”, năm trong top 1% suốt 3 năm liên tiếp (2018 – 2020)
- Từ năm 2010 đến nay, Đại học nữ sinh Kwangju đứng đầu về tỉ lệ việc làm tại các hãng hàng không trong nước và quốc tế
- Từ 2011 – 2018, trường liên tiếp đứng đầu trong các trường Đại học nữ sinh cả nước về tỉ lệ sinh viên có việc làm sau khi tốt nghiệp.
- Tỷ lệ giảng viên đạt chuẩn cao nhất trong kì thi Năng Lực Giảng Viên Quốc Gia năm 2015
- Nơi sản sinh ra những tài năng thể thao hàng đầu thế giới: VĐV Ki Bo-Bae giành 16 huy chương vàng trong các cuộc thi quốc tế, VĐV Choi Mi-Sun – nữ vận động viên bắn cung số 1 Thế giới (2016)
- Khoa làm đẹp trường Đại học nữ sinh Kwangju: đứng đầu toàn quốc trong khoa làm đẹp hệ 4 năm về số lượng sinh viên theo học và tốt nghiệp
3. Điều kiện du học tại trường Đại học nữ sinh Kwangju
Điều Kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài | x | x | x |
Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học | x | x | x |
Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc | x | x | x |
Tốt nghiệp THPT | x | x | x |
Điểm GPA 3 năm THPT > 6.5 | x | x | x |
Đã có TOPIK 3 trở lên hoặc IELTS 5.5 trở lên | x | x | |
Đã có bằng cử nhân và TOPIK 4 | x | x |
II. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỮ SINH KWANGJU
1. Lịch học
Học Kì | Thời Gian | Số ngày học mỗi tuần | Thời gian học mỗi ngày |
Học kì mùa xuân, hè | 15 tuần | Thứ 2 – thứ 6, tổng 20 giờ, 16 tuần | 4 giờ (9:00 – 13:00) |
Học kì mùa thu, đông | 8 tuần | Thứ 2 – thứ 6, tổng 20 giờ, 16 tuần | 4 giờ (9:00 – 13:00) |
2. Nội dung chương trình học
Trên lớp |
|
Lớp học thêm |
|
Tự học |
|
Lớp trải nghiệm |
|
3. Chi phí hệ tiếng Hàn tại Đại học nữ sinh Kwangju
Khoản | Chi Phí | Ghi Chú | |
KRW | VND | ||
Phí xét tuyển | 50.000 | 1.000.000 | Không hoàn trả |
Học phí | 4.800.000 | 96.000.000 | 1 năm |
Bảo hiểm | 110.000 | 2.200.000 | 1 năm |
KTX | 609.000 | 12.180.000 | 21 tuần |
Lưu Ý:
- Học sinh bắt buộc đóng tiền 2 học kỳ theo quy định
- Tiền bảo hiểm đóng 2 lần cho 1 năm
- Học bổng 200,000 KRW từ học kỳ 2 trở đi nếu điểm học kỳ trước trên 70
III. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỮ SINH KWANGJU
1. Điều Kiện
- Tốt nghiệp THPT với GPA 6.5 trở lên
- Có bằng TOPIK 3 trở lên
2. Chuyên ngành và học phí
Ngành | Khoa | Phí Nhập Học | Học Phí/Kỳ (KRW) |
Xã hội – Nhân văn | Dịch vụ hàng không | 107.000 | 5.432.000 |
Bảo an hàng không | 107.000 | 5.432.000 | |
Kinh doanh dịch vụ | 0 | 5.429.000 | |
Hành chính cảnh sát | 107.000 | 5.432.000 | |
Luật cảnh sát | 0 | 5.429.000 | |
Phúc lợi xã hội | 107.000 | 5.430.000 | |
Tư vấn tâm lý | 107.000 | 5.430.000 | |
Giáo dục tiếng Anh thiếu nhi | 0 | 5.428.000 | |
Giáo dục tiếng Anh toàn cầu | 107.000 | 5.432.000 | |
Giáo dục tiếng Hàn | 107.000 | 5.432.000 | |
Sư phạm | Giáo dục mầm non | 107.000 | 6.044.000 |
Giáo dục tiểu học | 107.000 | 6.044.000 | |
Giáo dục trung học | 107.000 | 6.044.000 | |
Y tế | Điều dưỡng | 107.000 | 6.832.000 |
Trị liệu nghề nghiệp | 107.000 | 6.832.000 | |
Vật lý trị liệu | 107.000 | 6.832.000 | |
Vệ sinh răng miệng | 107.000 | 6.832.000 | |
Trị liệu ngôn ngữ | 107.000 | 6.424.000 | |
Khoa học tự nhiên | Hành chính y tế | 107.000 | 6.424.000 |
Khoa học mỹ phẩm | 0 | 6.423.000 | |
Làm đẹp | 0 | 7.165.000 | |
Dinh dưỡng thực phẩm | 107.000 | 6.424.000 | |
Thú y | 107.000 | 6.426.000 | |
Trí tuệ nhân tạo AI tổng hợp | 107.000 | 6.426.000 | |
Nghệ thuật thể thao | Thiết kế nội thất | 107.000 | 6.424.000 |
3. Học bổng Đại học nữ sinh Kwangju
- Học bổng dành cho sinh viên đại học
Học bổng cho sinh viên mới | Dựa theo kết quả TOPIK khi nhập học | Đạt TOPIK trường hoặc TOPIK 3 trở xuống | Giảm 30% học phí |
TOPIK 3 | Giảm 35% học phí | ||
TOPIK 4 | Giảm 50% học phí | ||
TOPIK 5 | Giảm 60% học phí | ||
TOPIK 6 | Giảm 70% học phí | ||
Học bổng cho sinh viên đang theo học | Dựa theo kết quả TOPIK (với điều kiện học kì trước điểm trung bình phải từ 2.50 trở lên) | Đạt TOPIK 3 trở xuống | Giảm 20% học phí |
TOPIK 3 | Giảm 30% học phí | ||
TOPIK 4 | Giảm 50% học phí | ||
TOPIK 5 | Giảm 60% học phí | ||
TOPIK 6 | Giảm 70% học phí |
- Học bổng cho sinh viên Đại học mới nhập học/chuyển tiếp
Hỗ trợ phí bảo hiểm | 110.000 KRW (1 năm) |
Hỗ trợ phí KTX | 464.000 KRW (16 tuần) |
IV. CHƯƠNG TRÌNH SAU ĐẠI HỌC TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỮ SINH KWANGJU
1. Điều kiện
- Tốt nghiệp Đại học với GPA 7.5 trở lên
- Có bằng IELTS 5.5 hoặc TOEFL PBT 550 (CBT 210, IBT 80) trở lên hoặc TOPIK 4 trở lên.
2. Chuyên ngành và học phí
- Phí tuyển sinh: 50.000 KRW
- Phí nhập học: 600.000 KRW
Hệ | Khoa | Học phí/kì (KRW) |
Tiến sĩ | Giáo dục trẻ mầm non | 3.680.000 |
Khoa học thẩm mỹ | 5.139.000 | |
Tâm lý học | 3.390.000 | |
Giáo dục tiếng Anh cho trẻ em | 3.390.000 | |
Tác nghiệp trị liệu | 4.040.000 | |
Thạc sĩ | Phúc lợi xã hội | 3.187.000 |
Luật cảnh sát | 3.129.000 | |
Văn học Hàn Quốc | 3.129.000 | |
Tiếp thị qua điện thoại | 3.129.000 | |
Y học thay thế | 3.360.000 | |
Ngôn ngữ trị liệu | 3.360.000 |
V. KÝ TÚC XÁ ĐẠI HỌC NỮ SINH KWANGJU
Phân loại | Chi phí | Nội dung | Tiền ăn |
Học tiếng | 609,000 KRW (21 tuần) |
|
|
Đại học/Cao học | 464,000 KRW (16 tuần) |
KẾT LUẬN
Hy vọng qua bài viết “Đại Học Nữ Sinh Kwangju – Đào tạo tiếp viên hàng không Số 1 Hàn Quốc” sẽ giúp các bạn có thêm những thôn tin bổ ích. Nếu các bạn đến việc du học Hàn Quốc và muốn theo học tại ngôi trường này thì hãy để lại thông tin cho Bao Son Education hoặc liên hệ với trung tâm để được tư vấn và hỗ trợ miễn phí.
– Facebook: https://www.facebook.com/baosoneducation
– Website: https://baosoneducation.vn/
– Trụ sở chính: 50 Nguyễn Chí Thanh, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội
– Hotline: 0836 887 768