...

Đại Học Quốc Gia Seoul – Harvard của Hàn Quốc

Đại học Quốc gia Seoul (Seoul National University – 서울대학교) còn gọi tắt là Seoul-dae (서울대) được ví như đại học Harvard của Hàn Quốc. Kể từ khi thành lập vào năm 1946, ngôi trường này luôn giữ vững được chất lượng giáo dục xuất sắc cùng với danh tiếng trong giới học thuật và luôn là biểu tượng của nền giáo dục chất lượng cao tại sứ sở kim chi. 

Đại học Quốc gia Seoul bao gồm 24 trường thành viên và 30,000 sinh viên theo học. Với tỉ lệ nhận vào trường chỉ khoảng 1% so với số lượng hồ sơ xin nhập học hàng năm, đây chính là ngôi trường mơ ước của hàng triệu sinh viên Hàn và sinh viên quốc tế. 

Là một trong những đối tác thân thiết của Đại học Quốc gia Seoul tại Việt Nam, hãy cùng với Bao Son Education tìm hiểu chi tiết về điều kiện nhập học, trường có những ngành gì, chi phí, học bổng cũng như KTX của trường sẽ ra sao nhé!

 

I. Đại học Quốc gia Seoul – 서울대학교

Thông tin chi tiết:

– Tên tiếng Hàn: 서울대학교

– Tên tiếng Anh: Seoul National University (SNU)

– Ngày thành lập: Ngày 15 tháng 10 năm 1946

– Loại hình: Công lập

– Địa chỉ: 1 Gwanak-ro, Gwanak-gu, Seoul, Hàn Quốc

– Số lượng giảng viên: hơn 1.700 giáo sư và hơn 2.500 cán bộ giảng dạy

– Số lượng sinh viên hàng năm: trên 30.000 sinh viên

– Website: https://en.snu.ac.kr/ 

 

II. Giới thiệu về Đại học Quốc gia Seoul

Trường Đại học Quốc gia Seoul - Đại học hàng đầu Hàn Quốc

 

1. Tổng quan về trường Đại học Quốc gia Seoul (SNU)

Đại học Quốc gia Hàn Quốc (Seoul National University – SNU) đứng đầu danh sách các trường đại học hàng đầu và có uy tín ở Hàn Quốc. Được thành lập vào năm 1946, SNU tọa lạc tại trung tâm thủ đo Seoul với vị trí có giao thông đi lại thuận tiện. Trường chỉ cách khu thương mại sôi động Gangnam 13 phút đi tàu điện và cách khu thương mại Myungdong 26 phút đi tàu điện.

SNU được xếp vào 1 trong 5 trường Đại học uy tín hàng đầu tại Hàn Quốc. Trường cung cấp một loạt các chương trình đào tạo ở cấp độ đại học sau đại học, được dẫn dắt bởi đội ngũ giáo sư, giảng viên hàng đầu trong nhiều lĩnh vực. Đại học Quốc gia Seoul có khoảng 30,000 sinh viên theo học hàng năm. Để đáp ứng được số lượng sinh viên trên, trường có 3 cơ sở trực thuộc như: 

  • Cơ sở Gwanak: Đây là trụ sở chính và là nơi giảng dạy hầu hết các ngành học.
  • Cơ sở Yeongeon: Cơ sở Yeongeon dành riêng cho những sinh viên theo khối ngành Y học. Bệnh viện trường Đại học Quốc gia Seoul cũng được đầu tư xây dựng tại cơ sở này nhằm tạo điều kiện cho sinh viên y thực hành.
  • Cơ sở Pyeongchang: Cơ sở Pyeongchang thường tập trung những sinh viên theo học chuyên ngành nông nghiệp và công nghệ sinh học.

Khuôn viên bệnh viện trường Đại học Quốc gia Seoul

Với một môi trường học tập đa dạng và phong phú, Đại học Quốc gia Seoul thu hút sinh viên từ khắp nơi trên thế giới. Trường thường xuyên thiết lập các liên kết quốc tế với các trường và tổ chức nghiên cứu hàng đầu trên toàn cầu, mở ra cơ hội cho sinh viên tham gia vào các hoạt động học thuật và trải nghiệm quốc tế. Bao Son Education cũng rất vinh dự khi là một trong những đối tác quốc tế của Đại học Quốc gia Seoul.

Ngoài ra, Đại học Quốc gia Seoul còn nổi tiếng với cơ sở vật chất hiện đại và các hoạt động văn hóa, thể thao sôi động, tạo điều kiện tốt cho sinh viên phát triển không chỉ trong lĩnh vực học thuật mà còn trong mặt cá nhân và xã hội. Điều này mang lại trải nghiệm toàn diện và đáng nhớ cho sinh viên khi họ tham gia vào cuộc sống đại học tại SNU.

 

2. Các trường Đại học thành viên của trường Đại học Quốc gia Seoul

Trường Đại học Quốc gia Seoul Hàn Quốc có 24 trường thành viên, bao gồm:

  • Viện Sau đại học
  • Viện Sau ĐH Khoa Quản trị công
  • Viện Sau ĐH Khoa Nghiên cứu môi trường
  • Viện Sau ĐH Khoa Nghiên cứu quốc tế
  • Viện Sau ĐH Khoa Kinh doanh
  • Viện Sau ĐH Khoa học công nghệ
  • Viện Sau ĐH Khoa Nha khoa
  • Viện Sau ĐH Khoa Luật
  • Viện Sau ĐH Khoa Y
  • Trường CĐ Khọc học xã hội
  • Trường CĐ Khoa học tự nhiên
  • Trường CĐ Nông nghiệp và Khoa học đời sống
  • Trường CĐ Quản trị kinh doanh
  • Trường CĐ Giáo dục
  • Trường CĐ Kỹ thuật
  • Trường CĐ Mỹ thuật
  • Trường CĐ Luật
  • Trường CĐ Nghiên cứu tự do
  • Trường CĐ Sinh thái học con người
  • Trường CĐ Y
  • Trường CĐ Điều dưỡng
  • Trường CĐ Dược
  • Trường CĐ Dược thú y
  • Trường CĐ Âm nhạc

 

3. Một số thành tựu nổi bật của Đại học Quốc gia Seoul

Trong suốt quá trình lịch sử từ khi thành lập đến nay, Đại học Quốc gia Seoul liên tục đạt được những thành tựu vô cùng nổi bật:

  • TOP 1 Đại học tốt nhất Hàn Quốc theo QS Univesity Rankings năm 2020
  • TOP 1 Đại học tốt nhất Seoul
  • TOP 11 Đại học tốt nhất châu Á năm 2016 theo QS Univesity Rankings năm 2020
  • TOP 40 Đại học xuất sắc nhất thế giới theo QS Univesity Rankings năm 2020
  • Xếp hạng thứ 20 thế giới về Science Citation Index (Xuất bản ấn phẩm theo phân tích số liệu từ chỉ số trích dẫn khoa học)
  • Tỷ lệ sinh viên ra trường có việc làm đạt 100% và cung ứng lượng nhân tài trong nhiều lĩnh vực
  • Đại học đào tạo nhiều chuyên ngành nhất Hàn Quốc với hơn 19.000 chuyên ngành

 

4. Gương mặt cựu học viên nổi bật của Đại học Quốc gia Seoul

Những cựu học viên nổi bật của trường Đại học Quốc gia Seoul

Bên cạnh những thành tựu xuất sắc của mình, Đại học Quốc gia Seoul còn là cái nôi từng nuôi dưỡng các CEO, chính trị gia và các nhà khoa học kiệt xuất: 

  • Tổng thư ký Liên Hiệp Quốc: Ban Kimoon
  • Tổng thống Hàn Quốc: Moon Jae In
  • Thủ tướng Hàn Quốc: Kim Boo Kyum
  • Cựu thủ tướng Hàn Quốc: Chung Unchan
  • Chủ tịch Samsung: Lee Kun Hee
  • Giám đốc SM Entertainment: Lee Sooman
  • Giám Đốc BIG HIT Entertainment: Bang Si Hyuk
  • Giáo sư châu Á đầu tiên tại Đại học Harvard: Rebekah Kim

5. Điều kiện nhập học tại Đại học Quốc gia Seoul

Điều Kiện

Hệ Tiếng Hàn Hệ Đại Học Hệ Sau Đại Học
Có tìm hiểu về văn hóa Hàn Quốc x x x
Sinh viên tối thiểu tốt nghiệp THPT x x x
Đủ điều kiện tài chính để đi du học x x x
Điểm GPA 3 năm THPT > 7.5 x x x
Tốt nghiệp THPT hoặc Đại học với thành tích tốt x x
Đã có TOPIK 3 hoặc IELTS 6.0 trở lên x x

 

III. Chương trình đào tạo tiếng Hàn tại Đại học Quốc gia Seoul

Thư viện trường Đại học Quốc gia Seoul

Chương trình và học phí đào tạo tiếng Hàn

1. Khóa học tiếng Hàn cơ bản: 

Dành cho những sinh viên muốn nâng cao trình độ tiếng Hàn, đặc biệt là kĩ năng nói với những mục đích phát triển hơn trong tương lai như là học lên đại học, sau đại học hoặc mong muốn làm việc tại Hàn Quốc.

– Thông tin chi tiết: 

  • Chương trình học tiếng Hàn: 4 kỳ/năm, nhập học vào các tháng 3,6,9 và 12
  • Số giờ học 200 giờ/kỳ (lớp nâng cao 160 giờ/kỳ)
  • Phí nhập học 60.000 KRW ~ 1.200.000 VNĐ
  • Lịch học sẽ cố định từ thứ 2 đến thứ 6, mỗi ngày sinh viên sẽ phải đi học 4 tiếng.
  • Học phí: 1.650.000 KRW/kỳ ~ 33.000.000 VNĐ/kỳ (lớp học buổi sáng), 1.500.000 KRW/ kỳ ~ 30.000.000 VNĐ/kỳ(lớp học buổi chiều).

2. Khóa học tiếng Hàn chuyên sâu:

Dành cho những sinh viên muốn theo học sau Đại học ở Hàn Quốc. Khóa học này sẽ giúp các bạn sinh viên học tiếng Hàn chuyên sâu hơn, hiểu rõ văn hóa bản địa, chiến lược thi TOPIK, luyện các kĩ năng nghe và phát âm.

– Thông tin chi tiết: 

  • Chương trình học tiếng Hàn: 4 kỳ/năm, nhập học vào các tháng 3,6,9 và 12
  • Số giờ học 210 giờ/kỳ (7 tuần học + 1 tuần nghỉ)
  • Lịch học sẽ cố định từ thứ 2 đến thứ 6, mỗi ngày sinh viên sẽ phải đi học 6 tiết/ngày.
  • Học phí: 2.100.000 KRW/kỳ ~ 42.000.000 VNĐ/kỳ

 

IV. Chương trình đào tạo Đại học trường Đại học Quốc gia Seoul

Khuôn viên khoa mỹ thuật trường Đại học Quốc gia Seoul về đêm

Chương trình đào tạo đại học tại trường Đại học Quốc gia Seoul (Seoul National University) được thiết kế nhằm cung cấp cho sinh viên những kiến thức và kỹ năng cần thiết để trở thành những chuyên gia trong lĩnh vực của mình.

1. Chuyên ngành đào tạo hệ đại học và học phí tại Đại học Quốc gia Seoul

SNU đào tạo rất nhiều chuyên ngành hệ đại học, mỗi ngành sẽ có mức học phí khác nhau. Tuy nhiên, nhà trường cũng cung cấp nhiều cơ hội học bổng để hỗ trợ sinh viên quốc tế trong việc trang trải học phí.

Khoa Chuyên Ngành Học Phí
Khoa học nhân văn Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc

Ngôn ngữ và Văn học Trung Quốc

Ngôn ngữ và Văn học Anh

Ngôn ngữ và Văn học Pháp

Ngôn ngữ và Văn học Đức

Ngôn ngữ và Văn học Nga

Ngôn ngữ và Văn học nước TBN

Ngôn ngữ học

Ngôn ngữ và Văn minh Châu Á

Lịch sử Hàn Quốc

Lịch sử Châu Á

Lịch sử Phương Tây

Khảo cổ học & Lịch sử

Triết học

Tôn giáo học

Thẩm mỹ

2.442.000 KRW
Khoa học xã hội Chính trị & Quan hệ quốc tế

Kinh tế

Xã hội học

Phúc lợi xã hội

Truyền thông

2.442.000 KRW
Nhân loại học

Tâm lý học

Địa lý học

2.690.000 KRW
Khoa học tự nhiên Thống kê

Vật lý

Thiên văn học

Hóa học

Sinh học

Khoa học trái đất & môi trường

2.975.000 KRW
Khoa học toán học 2.450.000 KRW
Điều dưỡng 2.975.000 KRW
Quản trị kinh doanh 2.442.000 KRW
Kỹ Thuật Kỹ thuật môi trường & dân dụng

Kỹ thuật cơ khí

Kỹ thuật và Khoa học vật liệu

Kỹ thuật điện và máy tính

Kỹ thuật và Khoa học máy tính

Kỹ thuật sinh học và hóa học

Kiến trúc & Kỹ thuật kiến trúc

Kỹ thuật công nghiệp

Kỹ thuật tài nguyên năng lượng

Kỹ thuật hạt nhân

Kỹ thuật biển & Kiến trúc hải quân

Kỹ thuật hàng không vũ trụ

2.998.000 KRW 
Khoa học Đời sống & Nông nghiệp Kinh tế các ngành nông nghiệp & Phát triển nông thôn 2.442.000 KRW
Khoa học thực vật

Khoa học rừng

Công nghệ sinh học động vật & thực phẩm

Hóa học và Sinh học ứng dụng

Kiến trúc cảnh quan & Kỹ thuật hệ thống tại nông thôn

2.975.000 KRW 
Mỹ Thuật Hội họa phương Đông

Hội họa

Điêu khắc

Thủ công

Thiết kế

3.653.000 KRW 
Giáo Dục Giáo dục

Giáo dục tiếng Hàn

Giáo dục tiếng Anh

Giáo dục tiếng Đức

Giáo dục tiếng Pháp

Giáo dục Xã hội học

Giáo dục Lịch sử

Giáo dục Địa lý

Giáo dục Đạo đức

2.442.000 KRW
Giáo dục Lý

Giáo dục Hóa

Giáo dục Sinh

Giáo dục Khoa học trái đất

Giáo dục thể chất

2.975.000 KRW 
Giáo dục Toán 2.450.000 KRW 
Sinh thái con người Khoa học người tiêu dùng

Phát triển trẻ nhỏ & Nghiên cứu gia đình

2.442.000 KRW
Thực phẩm và Dinh dưỡng

Dệt may, Kinh doanh và Thiết kế thời trang

2.975.000 KRW 
Thú Y Dự bị Thú Y (2 năm) 3.072.000 KRW 
Thú Y (4 năm) 4.645.000 KRW 
Âm nhạc Âm nhạc thanh nhac

Soạn nhạc

Nhạc cụ

Âm nhạc Hàn Quốc

3.961.000 KRW
Y khoa Dự bị Y khoa (2 năm) 3.072.000 KRW
Y Khoa (4 năm) 5.038.000 KRW 
Nghệ thuật khai phóng 2.975.000 KRW 

 

2. Học bổng

Hình ảnh cổng sau Đại học Quốc gia Seoul

Trường Đại học Quốc gia Seoul cung cấp rất nhiều loại học bổng cho sinh viên. Các suất học bổng này có thể bao gồm học bổng toàn phần hoặc một phần học phí, tùy thuộc vào thành tích học tập của sinh viên.

Tên học bổng Số lượng Điều kiện Chi tiết
Học bổng toàn cầu Đại học Quốc gia Seoul 80 sinh viên Sinh viên quốc tế Học bổng sẽ giảm 1 trong các chi phí sau: 

– Học phí

– Sinh hoạt phí

– Nhà ở

– Phí học tiếng (1 năm)

Học bổng chính phủ Hàn Quốc (KGIS) 20-40 sinh viên Sinh viên quốc tế có thành tích học tập và hoạt động ngoại khóa xuất sắc

Sinh viên quốc tế đăng kí học hệ 4 năm Đại học SNU

Miễn phí chi phí học tập và sinh hoạt cho sinh viên trong suốt 4 năm đại học tại SNU: 

– 100% học phí

– Sinh hoạt phí: 800.000 KRW/tháng

– Vé máy bay

– Chi phí học tiếng Hàn 1 năm (yêu cầu sau 1 năm phải đạt TOPIK 3)

– Bảo hiểm y tế

Học bổng Chính Phủ Hàn dành cho sinh viên quốc tế Sinh viên quốc tế du học tự túc bắt đầu bước sang năm 2 đại học, GPA 80/100 – Miễn học phí 12 tháng

– Trợ cấp 500.000 KRW/tháng

Học bổng trường Đại học Quốc gia Seoul Thay đổi theo năm Sinh viên quốc tế Miễn 10-100% học phí
Học bổng Glo -Harmony Sinh viên đến từ quốc gia thuộc danh sách DAC và nhận vốn ODA (trong đó có Việt Nam) – Miễn học phí 4 năm đại học

– Trợ cấp 600.000 KRW/tháng 

V. Chương trình đào tạo hệ sau đại học tại trường Đại học Quốc gia Seoul

Bill Gates trò chuyên với sinh viên SNU

Buổi tọa đàm của Bill Gates với sinh viên trường SNU

1. Chuyên ngành đào tạo hệ sau đại học và học phí

Các chương trình đào tạo hệ sau đại học tại trường Đại học Quốc gia Seoul được đánh giá cao về chất lượng giảng dạy và nghiên cứu. Đồng thời, trường có đội ngũ giảng viên là các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực của mình, cũng như cơ sở vật chất hiện đại, phục vụ tốt cho nhu cầu học tập và nghiên cứu. Seoul National University còn là một trong những trường đại học có nhiều thành tựu nghiên cứu trong giới học thuật tại Hàn Quốc.

Khoa Chuyên Ngành Học Phí
Khoa học nhân văn Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc

Ngôn ngữ và Văn học Trung Quốc

Ngôn ngữ và Văn học Anh

Ngôn ngữ và Văn học Pháp

Ngôn ngữ và Văn học Đức

Ngôn ngữ và Văn học Nga

Ngôn ngữ và Văn học nước TBN

Ngôn ngữ học

Ngôn ngữ và Văn minh Châu Á

Lịch sử Hàn Quốc

Lịch sử Châu Á

Lịch sử Phương Tây

Khảo cổ học & Lịch sử

Triết học

Tôn giáo học

Thẩm mỹ

3.278.000 KRW 
Khoa học xã hội Chính trị & Quan hệ quốc tế

Kinh tế

Xã hội học

Phúc lợi xã hội

Truyền thông

3.278.000 KRW
Nhân loại học

Tâm lý học

Địa lý học

3.851.000 KRW
Khoa học tự nhiên Thống kê

Vật lý

Thiên văn học

Hóa học

Sinh học

Khoa học trái đất & môi trường

2.975.000 KRW
Khoa học toán học 2.450.000 KRW 
Quản trị kinh doanh 3.278.000 KRW
Kỹ Thuật Kỹ thuật môi trường & dân dụng

Kỹ thuật cơ khí

Kỹ thuật và Khoa học vật liệu

Kỹ thuật điện và máy tính

Kỹ thuật và Khoa học máy tính

Kỹ thuật sinh học và hóa học

Kiến trúc & Kỹ thuật kiến trúc

Kỹ thuật công nghiệp

Kỹ thuật tài nguyên năng lượng

Kỹ thuật hạt nhân

Kỹ thuật biển & Kiến trúc hải quân

Kỹ thuật hàng không vũ trụ

3.997.000 KRW
Khoa học Đời sống & Nông nghiệp Kinh tế các ngành nông nghiệp & Phát triển nông thôn 2.474.000 KRW 
Khoa học thực vật

Khoa học rừng

Công nghệ sinh học động vật & thực phẩm

Hóa học và Sinh học ứng dụng

Kiến trúc cảnh quan & Kỹ thuật hệ thống tại nông thôn

3.013.000 KRW 
Mỹ Thuật Hội họa phương Đông

Hội họa

Điêu khắc

Thủ công

Thiết kế

4.855.000 KRW 
Giáo Dục Giáo dục

Giáo dục tiếng Hàn

Giáo dục tiếng Anh

Giáo dục tiếng Đức

Giáo dục tiếng Pháp

Giáo dục Xã hội học

Giáo dục Lịch sử

Giáo dục Địa lý

Giáo dục Đạo đức

3.148.000 KRW
Giáo dục Lý

Giáo dục Hóa

Giáo dục Sinh

Giáo dục Khoa học trái đất

Giáo dục thể chất

3.971.000 KRW
Giáo dục Toán 3.156.000 KRW
Sinh thái con người Khoa học người tiêu dùng

Phát triển trẻ nhỏ & Nghiên cứu gia đình

3.148.000 KRW
Thực phẩm và Dinh dưỡng

Dệt may, Kinh doanh và Thiết kế thời trang

3.851.000 KRW
Thú Y Thú Y (Lâm sàng) 5.789.000 KRW 
Thú Y (Cơ bản) 5.363.000 KRW 
Âm nhạc Âm nhạc thanh nhac

Soạn nhạc

Nhạc cụ

Âm nhạc Hàn Quốc

5.093.000 KRW 
Y khoa Y khoa (lâm sàng) 6.131.000 KRW 
Y khoa (Cơ bản) 4.931.000 KRW 
Nghệ thuật khai phóng 3.971.000 KRW 

2. Học bổng 

Khuôn viên trường Đại học Quốc gia Seoul

Có rất nhiều cơ hội học bổng sau đại học hỗ trợ sinh viên trong việc tiếp tục nghiên cứu và phát triển chuyên môn. Dưới đây là một số học bổng sau đại học phổ biến tại trường Đại học Quốc gia Seoul Hàn Quốc:

Tên học bổng Số lượng Điều kiện Chi tiết
Học bổng Chính Phủ Hàn Quốc (KGIS) Sinh viên quốc tế có thành tích học tập và ngoại khóa xuất sắc – Miễn học phí 2 năm

– Sinh hoạt phí: 900.000 KRW/tháng

– Vé máy bay

– Bảo hiểm y tế

Học bổng Glo – Harmony Sinh viên nước ngoài đến từ những quốc gia nằm trong danh sách DAC của Hiệp hội ODA (có Việt Nam) – Hỗ trợ học phí (tối đa 8 kỳ học).

– Hỗ trợ phí sinh hoạt: 600,000 KRW/tháng.

Học bổng toàn cầu SNU  160 sinh viên Sinh viên quốc tế theo học hệ thạc sĩ tại Đại học Quốc gia Seoul Miễn 1 trong các khoản phí sau:

– Học phí

– Nhà ở

– Vé máy bay

– Sinh hoạt phí

– Phí nghiên cứu

– Phí học tiếng Hàn

Học bổng sau đại học cho sinh viên nước ngoài xuất sắc 20 sinh viên Sinh viên đến từ các quốc gia Asean, tùy theo từng học kỳ sẽ có điều kiện cụ thể – Miễn học phí 4 học kỳ

– Trợ cấp 500.000 KRW/tháng

Học bổng Liên đoàn tưởng niệm chiến tranh Hàn Quốc Con và cháu của cựu chiến binh trong cuộc chiến tranh Hàn Quốc. – Miễn toàn bộ học phí chi phí ký túc xá cho sinh viên.

– Hỗ trợ chi phí: 500,000 KRW/tháng.

Học bổng của trường SNU Sinh viên quốc tế Miễn 1 phần học phí và phí đăng kí học

 

VI. Ký túc xá của trường Đại học Quốc gia Seoul.

Ký túc xá trường Đại học Quốc gia Seoul là nơi ở dành cho sinh viên theo học tại trường. Ký túc xá được SNU đầu tư xây dựng khang trang, hiện đại với đầy đủ tiện nghi nhằm đáp ứng nhu cầu sinh hoạt của sinh viên. Bao gồm những đồ dùng thiết yếu như: Giường, đệm, chăn, tivi, tủ lạnh, internet, nhà vệ sinh khép kín, khu nhà ăn, khu tập thể dục thể thao,…

1. Ký túc xá cho sinh viên quốc tế du học hệ tiếng Hàn.

Ký túc xá Đại học Quốc gia Seoul

Seoul National University có nhiều loại hình thức ký túc xá khác nhau phục vụ nhu cầu đa dạng của sinh viên. Mỗi ký túc xá sẽ có thiết kế và tiện nghi khác biệt như:

Ký túc xá Gwanaksa

Điều kiện để đăng ký Du học sinh theo học chương trình hệ đào tạo tiếng Hàn
Loại phòng Phòng đôi 
Vị trí Trong khuôn viên trường đại học
Cơ sở vật chất Giường ngủ, tủ quần áo, giá sách, bàn, mạng Internet, máy giặt, máy sấy,…
Chi phí/kỳ 402.000 KRW ~  8.040.000 VNĐ(chưa bao gồm 100.000 KRW ~ 2.000.000 VNĐ tiền cọc)

Ký túc xá KLEC

Phòng đơn Phòng đôi
Dragon type B Dragon type C
Điều kiện đăng ký Du học sinh theo học chương trình hệ đào tạo tiếng Hàn.
Loại phòng Phòng đơn Phòng đôi Phòng đôi
Vị trí Gwanak–gu, Seoul, Hàn Quốc.
Cơ sở vật chất Giường đơn Giường tầng đôi Giường đơn
Giường ngủ, tủ quần áo, giá sách, bàn, mạng Internet, máy điều hòa, phòng bếp, máy giặt, máy sấy,… Giường ngủ, tủ quần áo, giá sách, bàn, mạng Internet, máy giặt, máy sấy,… Giường ngủ, tủ quần áo, giá sách, bàn, mạng Internet, máy điều hòa, phòng bếp, máy giặt, máy sấy,…
Chi phí/kỳ 402.000 KRW ~ 8.040.000 VNĐ(chưa bao gồm 100.000 KRW ~ 2.000.000 VNĐ tiền cọc) 750.000 KRW ~ 15.000.000 VNĐ(chưa bao gồm 100.000 KRW ~ 2.000.000 VNĐ tiền cọc) 900.000 KRW ~ 18.000.000 VNĐ (chưa bao gồm 100.000 KRW ~ 2.000.000 VNĐ tiền cọc)

 

2. Khu nhà ở gia đình Gwanaksa – Gwanaksa Family Housing

Nội thất ký túc xá SNU

Gwanaksa Family Housing là khu nhà dành riêng cho sinh viên hệ cao học, nghiên cứu sinh toàn thời gian đã kết hôn. Khu nhà này có tổng cộng 200 phòng, mỗi phòng sẽ có phòng khách, phòng tắm và phòng bếp riêng. Đồng thời, trong phòng cũng sẽ có sẵn các tiện ích cơ bản như giường ngủ, bàn ghế, tủ lạnh, bếp,…

Loại phòng Tiền cọc Chi phí/tháng Ghi chú
Phòng A 400.000 KRW 180.000 KRW Nghiên cứu sinh phải thanh toán tiền điện, nước, rác bảo trì, mạng Internet.
Phòng B 450.000 KRW 200.000 KRW

3. Nhà ở BK – BK Residence Hall

BK Residence Hall của Đại học Quốc gia Seoul Hàn Quốc là khu nhà dành cho sinh viên hệ cao học, nghiên cứu sinh. Theo đó, các phòng sẽ có sẵn các tiện ích thiết yếu như giường ngủ, bàn ghế, máy giặt, tủ lạnh, bếp,… Khu nhà ở BK bao gồm hai tòa nhà:

  • Phòng gia đình: Mỗi phòng sẽ có diện tích 56,3m² với 2 phòng ngủ, 1 phòng khách, 1 phòng tắm và nhà bếp.
  • Phòng studio: Rộng khoảng 23m² và được trang bị những thiết bị cơ bản.

 

Kết Luận

Trên đây là những thông tin trường Đại học Quốc gia Seoul mà Bao Son Education muốn gửi đến các bạn. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc nào về trường Đại học Quốc gia Seoul, một số trường đại học tại Hàn Quốc hay du học Hàn Quốc thì đừng ngần ngại hãy đăng ký hoặc liên hệ ngay với Bao Son Education nhé. Với đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, thân thiện và có trình độ chuyên môn cao luôn sẵn sàng giải đáp mọi câu hỏi của bạn hoàn toàn miễn phí.

Hoặc liên hệ:

– Facebook: https://www.facebook.com/baosoneducation 

– Website: https://baosoneducation.vn/ 

– Trụ sở chính: 50 Nguyễn Chí Thanh, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội

– Hotline: 0836 887 768

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Now