ĐẠI HỌC MYONGJI – CÁI NÔI CỦA CÁC IDOL HÀN QUỐC

THÔNG TIN CHI TIẾT VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC MYONGJI 2025: HỌC PHÍ, ĐIỀU KIỆN, CHUYÊN NGÀNH, HỌC BỔNG, KÝ TÚC XÁ,…

 

Trường Đại học Myongji (명지대학교) là một trong những trường đại học tư thục uy tín tại Hàn Quốc, nổi bật với chương trình đào tạo đa ngành và chất lượng giáo dục đạt chuẩn quốc gia. Trường được đánh giá cao không chỉ bởi cơ sở vật chất hiện đại mà còn nhờ vào phương pháp giảng dạy tiên tiến, phù hợp với yêu cầu phát triển nguồn nhân lực trong thời đại công nghệ số.

Tính đến năm 2017, Đại học Myongji đã thu hút khoảng 962 sinh viên quốc tế đến theo học, cho thấy mức độ uy tín và sức hút toàn cầu của nhà trường. Trường còn vinh dự nhận được nhiều chứng nhận từ các cơ quan chính phủ Hàn Quốc, tiêu biểu như:

  • Chứng nhận chất lượng trong đào tạo ngành Kinh doanh, 
  • Chứng nhận năng lực trong đào tạo lĩnh vực Công nghệ. 

Ngoài ra, trong năm 2025, trường Đại học Myongji còn được lọt vào danh sách những trường TOP 2% được bộ giáo dục Hàn Quốc chứng nhận. Những thành tích này không chỉ khẳng định năng lực đào tạo của Myongji mà còn mở ra cơ hội học tập và phát triển nghề nghiệp hấp dẫn cho sinh viên trong và ngoài nước.

 

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MYONGJI HÀN QUỐC – 명지대학교

  • Tên tiếng Hàn: 명지대학교
  • Tên tiếng Anh: Myongji University
  • Năm thành lập: 1948
  • Số lượng giảng viên: ~ 260 giảng viên
  • Số lượng sinh viên: ~ 28,000 sinh viên
  • Địa chỉ: Myongji Univ., Namgajwa 2-dong, Seodaemun-gu, Seoul, Hàn Quốc
  • Website: mju.ac.kr 

 

I. TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC MYONGJI HÀN QUỐC

1. Giới thiệu về trường Đại học Myongji Hàn Quốc

Được thành lập cách đây hơn 70 năm, Đại học Myongji hiện là một trong những trường đại học tư thục hàng đầu tại Hàn Quốc, với 10 trường đại học trực thuộc42 khoa đào tạo đa ngành. Trường không chỉ có nền tảng học thuật vững chắc mà còn được biết đến với nhiều thành tích nổi bật, khẳng định vị thế của mình trong hệ thống giáo dục đại học Hàn Quốc.

Hiện nay, Đại học Myongji đang là nơi học tập của hơn 22.000 sinh viên, trong đó có trên 1.000 sinh viên quốc tế đến từ nhiều quốc gia trên thế giới. Chất lượng đào tạo vượt trội cùng môi trường học tập hiện đại đã khiến Myongji trở thành lựa chọn lý tưởng của nhiều nghệ sĩ và người nổi tiếng Hàn Quốc, bao gồm:

  • Lee Dong Hae (Super Junior), Yunho (DBSK), 
  • Park Bo Gum, Lee Taemin, Key (SHINee), 
  • Baekhyun (EXO), Boram (T-ara), Sandeul (B1A4), 
  • Bora (SISTAR), Yubin (Wonder Girls), Kim Nam Gil

Về mặt quốc tế, Đại học Myongji duy trì hợp tác với hơn 150 trường đại học tại 22 quốc gia, tạo điều kiện thuận lợi cho các chương trình trao đổi sinh viên, học bổng quốc tế và liên kết nghiên cứu.

Trường có hai cơ sở đào tạo riêng biệt:

  • Cơ sở Seoul: Tập trung đào tạo các ngành Khoa học Xã hội & Nhân văn. 
  • Cơ sở Yongin (cách Seoul 35 km): Dành cho các ngành Khoa học Tự nhiên và Kỹ thuật.

Sự phân bổ này giúp tối ưu hóa việc giảng dạy chuyên sâu theo từng khối ngành, mang lại trải nghiệm học tập toàn diện cho sinh viên trong và ngoài nước. Mỗi cơ sở đều có đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, có thực lực; hệ thống giáo dục xuất sắc và cơ sở vật chất hiện đại.

  • Giao thông: thuận tiện (1 giờ đi xe buýt đến trung tâm, trạm xe buýt nằm ngay khuôn viên trường)
  • Nhà ở: KTX Yongin được chia thành nhiều tòa nhà 3,4,5 có sức chứa đến 1866 người và được trang bị phòng tập thể hình, phòng giặt đồ, cửa hàng, nhà ăn…
  • Văn hóa: gần các trung tâm văn hóa như Trung tâm Yongin, làng dân tộc, Everland, có làng dân tộc nhỏ nằm ngay trong khuôn viên trường
  • Bệnh viện: trạm y tế, bệnh viện Yongin và trường cũng có liên kết với các bệnh viện lớn khác.

 

2. Những Đặc Điểm Nổi Bật Của Trường Đại Học Myongji Hàn Quốc

Với hơn 70 năm phát triển, Đại học Myongji không ngừng khẳng định vị thế là một trong những cơ sở giáo dục đại học hàng đầu tại Hàn Quốc thông qua hàng loạt thành tích đáng ghi nhận:

  • Theo bảng xếp hạng EduRank 2024, Myongji xếp thứ 43 toàn quốc728 toàn châu Á, cho thấy chất lượng đào tạo ngày càng được công nhận rộng rãi. 
  • 6 năm liên tiếp được chọn tham gia Dự án LiFE – Hệ thống giáo dục suốt đời, giúp sinh viên và người học có cơ hội học tập linh hoạt theo từng giai đoạn cuộc đời. 
  • 11 năm liên tiếp được Bộ Giáo dục lựa chọn trong “Dự án hỗ trợ đại học đóng góp cho giáo dục trung học”, phản ánh vai trò tích cực trong việc phát triển giáo dục toàn diện từ phổ thông đến đại học. 

Ngoài ra, sinh viên và các khoa tại Myongji cũng liên tục gặt hái thành công trong nhiều lĩnh vực:

  • Giải thưởng Hackathon K-HTML 2024 trong khuôn khổ Dự án hỗ trợ đổi mới đại học do Viện Phát triển Quản lý Daewoong tổ chức. 
  • Đạt hạng S (cao nhất) trong đánh giá hiệu suất của Dự án Đổi mới Đại học 2024. 
  • Chiến thắng tại cuộc thi ý tưởng sinh viên trong Hội nghị học thuật mùa hè của Hiệp hội Truyền thông Hàn Quốc 2024. 
  • Thực hiện chương trình tình nguyện quốc tế mùa hè tại Việt Nam năm 2024, thể hiện tinh thần trách nhiệm cộng đồng và tầm nhìn toàn cầu. 

Trường cũng đẩy mạnh hợp tác nghiên cứu và phát triển chuyên môn:

  • Được chọn cho “Dự án đào tạo nhân tài ngành công nghiệp hydro” – lĩnh vực được kỳ vọng dẫn đầu trong cách mạng công nghiệp xanh. 
  • Nhận đánh giá cao nhất trong “Đánh giá Trung tâm Đào tạo Vừa học vừa làm năm 2023”. 
  • Khoa Khoa học Thông tin và Thư viện đạt kết quả cao nhất trong kỳ thi bổ nhiệm giáo viên thư viện khu vực Seoul 2024. 

Hoạt động hợp tác quốc tế và phát triển nhân lực cũng được đẩy mạnh:

  • Ký kết thỏa thuận với Hiệp hội Xúc tiến Công nghiệp Quốc phòng Hàn Quốc nhằm phát triển nguồn nhân lực chuyên nghiệp cho ngành quốc phòng và an ninh. 
  • Được lựa chọn là đơn vị đàm phán ưu tiên cho “Dự án dịch vụ việc làm tùy chỉnh năm 2024” của Bộ Việc làm và Lao động, mở rộng cơ hội nghề nghiệp cho sinh viên. 
  • Đội bóng rổ Đại học Myongji hoàn thành chương trình huấn luyện dã chiến tại Việt Nam, phối hợp cùng Ủy ban Hợp tác Kinh tế Hàn Quốc – Việt Nam. 
  • Microsystem – Công ty công nghệ thuộc Đại học Myongji vinh dự nhận Giải thưởng Sáng tạo CES 2024, chứng minh năng lực nghiên cứu – ứng dụng hàng đầu. 
  • Trong kỳ tuyển sinh 2024, trường thu hút 5.583 hồ sơ đăng ký, với tỷ lệ cạnh tranh 5,91:1, khẳng định sức hút của thương hiệu Myongji. 
  • GS. Lee Sang-young, Hiệu trưởng Trường Hội tụ Tương lai, được trao Giải thưởng Học thuật Dongcheon lần thứ 3 nhân kỷ niệm 20 năm Diễn đàn Bất động sản Seoul.

 

3. Điều Kiện Tuyển Sinh Trường Đại Học

Điều kiện Hệ học tiếng Hệ Đại học
Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài
Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học
Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc
Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT
Điểm GPA 3 năm THPT ≥ 7.0
Đã có TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên (hoặc TOEFL iBT 80 trở lên, New TEPS 326 trở lên)

II. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC MYONGJI HÀN QUỐC

1. Học phí

Phí đăng ký 50,000 KRW
Học phí (cơ sở Seoul) 6,000,000 KRW/ năm
Học phí (cơ sở Yongin) 5,000,000 KRW/ năm
Phí đưa đón 40,000 KRW
Lệ phí ngân hàng 10,000 KRW

2. Thông tin về khóa học

Cấp độ Cấp 1 đến cấp 6 (cơ sở Seoul)

Cấp 1 đến cấp 5 (cơ sở Yongin)

Số lượng học viên Tối đa 15 học viên/ lớp
Thời gian học 10 tuần/ kỳ, 5 ngày/ tuần, tổng 200 giờ
Giáo trình Giáo trình trường Đại học Quốc gia Seoul

 

III. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO HỆ ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC MYONGJI

Đại học Myongji Hàn Quốc 01

1. Chương trình – học phí

  • Phí đăng ký: 120,000 KRW
  • Phí nhập học: 598,000 KRW
Khối ngành Khoa Học phí (1 kỳ)

CƠ SỞ SEOUL

Nhân văn
  • Văn học và Ngôn ngữ Hàn
  • Văn học và Ngôn ngữ Trung
  • Văn học và Ngôn ngữ Nhật
  • Văn học và Ngôn ngữ Anh
  • Nghiên cứu khu vực Ả Rập
  • Tiếng Hàn toàn cầu
  • Lich sử
  • Thông tin thư viện
  • Lịch sử Mỹ thuật
  • Triết học
  • Văn hóa châu Á toàn cầu
  • Sáng tác nghệ thuật
3,722,000 KRW
Khoa học – Xã hội
  • Hành chính học
  • Kinh tế
  • Chính trị ngoại giao
  • Truyền thông đa phương tiện
  • Giáo dục mầm non
  • Giáo dục thanh thiếu niên
3,722,000 KRW
Kinh doanh
  • Quản trị kinh doanh
  • Thương mại quốc tế
  • Thông tin Quản trị kinh doanh
3,753,000 KRW
Luật
  • Luật
3,722,000 KRW
Công nghệ thông tin và Truyền thông tổng hợp ICT
  • Kỹ thuật phần mềm tổng hợp (Phần mềm ứng dụng, Công nghệ dữ liệu)
5,012,000 KRW

CƠ SỞ YONGIN

Tự nhiên
  • Toán học
  • Vật lý
  • Hóa học
  • Dinh dưỡng
  • Thông tin công nghệ sinh học
4,542,000 KRW
Kỹ thuật
  • Kỹ thuật Điện cơ
  • Kỹ thuật Điện tử
  • Kỹ thuật Hóa học
  • Quản lý công nghiệp
  • Vật liệu tiên tiến
  • Kỹ thuật năng lượng & Môi trường
  • Công nghệ thông tin
  • Kỹ thuật Môi trường và Xây dựng
  • Kỹ thuật giao thông
  • Kỹ thuật cơ khí
  • Công nghệ chất bán dẫn
5,012,000 KRW
Công nghệ thông tin tổng hợp ICT
  • Kỹ thuật
5,012,000 KRW
Nghệ thuật
  • Thiết kế thị giác
  • Thiết kế công nghiệp
  • Thiết kế Video
  • Thiết kế thời trang
5,208,000 KRW
  • Thể dục/ Công nghiệp thể thao
  • Cờ vây
4,984,000 KRW
  • Piano
  • Thanh nhạc
  • Sáng tác Mỹ thuật và Đa phương tiện
5,287,000 KRW
  • Điện ảnh
  • Nhạc kịch
5,440,000 KRW
Kiến trúc
  • Kiến trúc
  • Kiến trúc truyền thống
  • Thiết kế nội thất
5,440,000 KRW
Quốc tế
  • Kinh doanh thương mại toàn cầu (dạy bằng tiếng Trung)
3,753,000 KRW

 

2. Học bổng

Phân loại Điều kiện Mức học bổng
Dành cho sinh viên mới Chưa có TOPIK 20% học phí (cấp dưới dạng sinh hoạt phí)
TOPIK 3 40% học phí (cấp dưới người nước ngoài)
TOPIK 4 60% học phí (40% cấp dưới dạng người nước ngoài + 20% cấp dưới dạng sinh hoạt phí)
TOPIK 5 70% học phí (40% cấp dưới dạng người nước ngoài + 30% cấp dưới dạng sinh hoạt phí)
TOPIK 6 80% học phí (40% cấp dưới dạng người nước ngoài + 40% cấp dưới dạng sinh hoạt phí)
Dành cho sinh viên đang theo học GPA 2.5 (C+) trở lên 20% học phí (cấp dưới dạng sinh hoạt phí)
GPA 3.0 (B) trở lên 40% (cấp dưới dạng người nước ngoài/ miễn giảm trước học phí)
GPA 3.5 (B+) trở lên 50% (cấp dưới dạng người nước ngoài/ miễn giảm trước học phí)
GPA 4.0 (A) trở lên 100% (cấp dưới dạng người nước ngoài/ miễn giảm trước học phí)
Khích lệ thành tích TOPIK
  • Sinh viên mới sau khi nhập học đạt được TOPIK 4 trở lên
  • Thời hạn: chỉ xét đến học kỳ 1 năm 4
  • Không bao gồm sinh viên đạt được cấp TOPIK giống những kỳ thi trước
300,000 KRW
Học bổng đặc biệt
  • Cấp học bổng khi nhập học cho sinh viên đã học tiếng tại Viện ngôn ngữ hoặc từng là sinh viên trao đổi tại trường từ 1 học kỳ trở lên
800,000 KRW

 

IV. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC MYONGJI

Cơ sở Loại phòng Chi phí (1 kỳ)
Seoul (không bao gồm ăn uống) 2 người 1,318,000 KRW
4 người 982,000 KRW
Yongin (bao gồm 50 bữa ăn) 2 người 1,321,000 KRW
4 người 857,000 KRW

 

DU HỌC ĐẠI HỌC MYONGJI CÙNG BAOSONEDUCATION

Qua bài viết “ĐẠI HỌC MYONGJI – CÁI NÔI CỦA CÁC IDOL HÀN QUỐC”, hy vọng bạn đã có thêm những thông tin hữu ích về chương trình đào tạo, học bổng, cũng như các cơ hội học tập quốc tế mà trường mang lại.

Nếu bạn đang quan tâm đến việc du học Hàn Quốc và mong muốn tìm hiểu sâu hơn về Đại học Myongji, đừng ngần ngại liên hệ với Baosoneducation. Chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn tư vấn chi tiết về ngành học, học phí, học bổng và quy trình nộp hồ sơ nhập học, giúp bạn hiện thực hóa ước mơ du học một cách thuận lợi và hiệu quả nhất.

Liên hệ Baosoneducation ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về chương trình học, học bổng, hồ sơ và chi phí du học!

Hotline: 0836 887 768
Website: baosoneducation.vn
Văn phòng: 50 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa, Hà Nội

Baosoneducation – Chắp cánh giấc mơ du học Hàn Quốc cùng bạn!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Now