...

Đại học Soonchunhyang – Lựa chọn hàng đầu cho du học sinh ngành Y

Trường Đại học Soonchunhyang – Lựa chọn hàng đầu cho du học sinh ngành Y

 

Đại học Soonchunhyang (viết tắt là SCH) là một trường Đại học tư thục tọa lạc tại thành phố Ansan, tỉnh Nam Chungcheong được thành lập vào năm 1978. Trường đại học Soon Chun Hyang Hàn Quốc được biết đến như một trường tư thục khá lâu đời tại Hàn Quốc.

Đại học Soonchunhyang được thành lập năm 1978, tọa lạc tại thành phố Asan thuộc tỉnh Chungcheongnam, Hàn Quốc. Với thế mạnh đào tạo khối ngành Y học, du học Hàn Quốc tại trường Đại học Soonchunhyang là lựa chọn lý tưởng cho sinh viên quốc tế có ước mơ trở thành bác sĩ.

Năm 2021, trường Soonchunhyang lọt TOP trường visa thẳng gần Seoul. Là một trong những đối tác thân thiết của Đại học Soonchunhyang, hãy cùng với Bao Son Education tìm hiểu chi tiết về điều kiện nhập học, trường có những ngành gì, chi phí, học bổng cũng như KTX của trường sẽ ra sao nhé!

 

I. Đại học Soonchunhyang – 순천향 대학교

Thông tin về trường đại học Soonchunhyang

Thông tin chi tiết: 

– Tên tiếng hàn: 순천향 대학교

– Tên tiếng Anh: Soonchunhyang University (SCH)

– Ngày thành lập: Ngày 14 tháng 1 năm 1978

– Loại hình: Tư thục

– Địa chỉ: 22 Soonchunhyang-ro, Sinchang-myeon, Asan-si, Chungcheongnam-do, Hàn Quốc

– Số lượng giảng viên: hơn 1.600 giảng viên

– Số lượng sinh viên: ~ 11.000 sinh viên (700 sinh viên quốc tế)

– Website: http://sgee.sch.ac.kr/main/eng_main.php 

 

II. Giới thiệu về Đại học Soonchunhyang

Mùa hoa anh đào tại Soonchunhyang University

1. Tổng quan về trường Đại học Soonchunhyang

Đại học Soonchunhyang được thành lập năm 1978 tại một thị trấn nhỏ ở phía Tây Chungcheongnam-do, Hàn Quốc. Thuở đầu, Đại học Soonchunhyang chỉ là một trường Y. Năm 1980, trường được công nhận là trường đại học tư thục đào tạo các khóa học đại học và sau đại học và chính thức đổi tên thành Soonchunhyang University.

Đại học Soonchunhyang được đánh giá là một trong những trường đại học đào tạo ngành Y tốt nhất tại Hàn Quốc và là lựa chọn hàng đầu cho những ai yêu thích và mong muốn theo đuổi ước mơ ngành Y của mình.

Tuy thế mạnh của trường là ngành Y nhưng các chuyên ngành khác như nhân văn, khoa học tự nhiên, kỹ thuật, quản trị kinh doanh cũng có chất lượng giáo dục tốt, thu hút nhiều sinh viên quốc tế theo học hàng năm. 

Đại học Soonchunhyang rất nổi tiếng về ngành Y ở Hàn Quốc. Điều hành 4 bệnh viện đa khoa tại bốn thành phố lớn (Seoul, Gumi, Cheonan, Bucheo)tạo ra một mạng lưới y tế nước này. Điều này tạo điều kiện cho sinh viên đại học y dược có cơ hội thực hành, thực tập, củng cố kiến ​​thức và nâng cao tay nghề.

Đại học Soonchunhyang hiện đã thiết lập mối quan hệ hợp tác với 130 trường đại học và tổ chức giáo dục trên thế giới, bao gồm Đại học Ngoại ngữ Bắc Kinh (Trung Quốc), Đại học California (Hoa Kỳ), Đại học Hà Nội (Việt Nam) và Đại học Thượng Hải (Trung Quốc).…

2. Những thành tích đặc biệt của trường Đại học Soonchunhyang

  • Đại học Soonchunhyang nổi tiếng về y học tại Hàn Quốc. Điều hành bốn bệnh viện đa khoa tại bốn thành phố lớn (Seoul, Gumi, Cheonan và Bucheon) và thiết lập mạng lưới y tế toàn quốc
  • Trường nằm trong top 42 trường đại học tốt nhất Hàn Quốc (theo QS 2020)
  • Năm 2010, trường được xếp hạng thứ 151 trong số các trường đại học ở khu vực Châu Á – Thái Bình Dương. (theo Chosun-QS Asia) 
  • Năm 2009, kết quả đánh giá toàn diện các trường đại học Hàn Quốc do Joongang Daily tổ chức: trường đứng thứ 31.
  • thường được chọn tham gia các dự án quốc gia như“Bran Korea 21 Project” – Một chương trình được Bộ Giáo dục HQ tổ chức với mục đích cung cấp học bổng và phí nghiên cứu cho các trường đại học. 
  • Đại học Soonchunhyang 3 năm liên tiếp được Bộ Giáo dục Hàn Quốc trao tặng Giải thưởng Sáng tạo Giáo dục Quốc gia, khẳng định chất lượng đào tạo bậc nhất của trường.

 

3. Cựu sinh viên viên nổi bật của trường Đại học Soonchunhyang

Cựu sinh viên nổi tiếng trường Đại học Soonchunhyang

  • Nguyễn Thị Hiệp: giảng viên, trưởng khoa Khoa Kỹ Thuật Y Sinh, trường Đại học Quốc Tế – Đại học Quốc Gia Thành phố Hồ Chí Minh. Cô tốt nghiệp thạc sĩ và tiến sĩ tại Đại học Soonchunhyang
  • Jung Moon Sung: diễn viên Hàn Quốc, nổi tiếng với các vai diễn trong những phim “Hospital Playlist” (2020-2021), “The Veil” (2021). Anh tốt nghiệp cử nhân khoa Nghệ Thuật Sân Khấu và Điện Ảnh của Đại học Soonchunhyang
  • Jeon No Min: diễn viên Hàn Quốc, được biết đến qua các vai diễn nổi tiếng trong các phim cổ trang như “Nữ hoàng Seondeok” (2009) hay “Mặt nạ anh hùng”  (2012). Anh tốt nghiệp cử nhân khoa Ngôn Ngữ và Văn Học Anh. 

 

III. Chương trình đào tạo tiếng Hàn tại Đại học Soonchunhyang.

sinh viên đại học Soonchunhyang

1. Thông tin chi tiết.

Khóa học tiếng Hàn tại Đại học Soonchunhyang cung cấp chương trình giảng dạy bằng tiếng Hàn cho sinh viên quốc tế muốn cải thiện khả năng ngôn ngữ và người nước ngoài muốn sinh sống tại Hàn Quốc. Chương trình đào tạo này sẽ tập trung vào các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết, kéo dài 10 tuần, một tuần học 5 ngày, 1 ngày học 4 tiếng. Ngoài khóa học này, nhà trường sẽ tổ chức 1-2 buổi trải nghiệm thực tế để sinh viên có cơ hội tìm hiểu thêm về văn hóa Hàn Quốc.

2. Điều kiện tuyển sinh.

  • Trình độ học vấn: GPA > 6.5 trong 3 năm THPT (lưu ý khi nộp hồ sơ tốt nghiệp không quá 3 năm) 
  • Sinh viên lưu trú hợp pháp tại Hàn Quốc và không gặp vấn đề về visa
  • Không yêu cầu trình độ Topik

3. Học phí chương trình đào tạo tiếng Hàn

  • Học phí: 1.250.000 KRW/kỳ => Học phí 1 năm (4 học kỳ): 5.000.000 KRW
  • Tháng nhập học: 3-6-9-12
  • Thời gian học: 200 giờ học (mỗi kỳ 10 tuần)
  • Phí trải nghiệm văn hóa: 200.000 KRW
  • Phí ký túc xá: 1.968.000 KRW (chưa bao gồm tiền ăn)

4. Chương trình học

  • Khóa học tiếng Hàn (thứ 2 đến thứ 6): Học viên sẽ được rèn luyện toàn diện cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết trong một khóa học văn hóa và ngữ pháp quen thuộc với môi trường sống của người Hàn Quốc. Ngoài ra, trường còn mở các lớp luyện thi TOPIK cho học viên.
  • Chương trình trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc (2-3 lần / học kỳ): Hoạt động tham quan các địa danh, di tích lịch sử và lễ hội truyền thống mang đậm văn hóaHàn Quốc.
  • Các sự kiện khác (mỗi năm một lần):Có các cuộc thi viết cho người nước ngoài, thi hùng biện, thi rung chuông vàng, v.v.

 

IV. Chương trình học đại học tại Đại học Soonchunhyang.

Đại học Soonchunhyang

1. Điều kiện tuyển sinh hệ đại học

  • Trình độ học vấn: GPA 6.5 trở lên trong 3 năm THPT (lưu ý khi nộp hồ sơ tốt nghiệp không quá 3 năm)
  • Chứng chỉ tiếng Hàn: TOPIK 3 trở lên hoặc điểm kiểm tra tiếng Hàn đầu vào tại SCH trên 132 điểm
  • Chứng chỉ tiếng Anh TOEFL 530  (CBT 197, iBT71), Ielts 5.5, CEFR B2, TEPS 600 trở lên

 

2. Chuyên ngành và học phí hệ đại học

Chi phí hệ Đại học tại Đại học Soonchunhyang: 

  • Phí đăng ký: 60.000 KRW
  • Phí nhập học: 164.000 KRW
Phân Ngành Chuyên Ngành Học Phí/kỳ
Khoa học tự nhiên
  • Hóa học
  • Khoa học thực phẩm và dinh dưỡng
  • Khoa học sức khỏe môi trường
  • Sinh học
  • Khoa học thể thao
  • Dịch vụ vui chơi giải trí
  • Y học thể thao

3.794.000 KRW 

(~ 75.880.000 VNĐ)

Khoa học xã hội và nhân văn
  • Luật
  • Hành chính công
  • Cảnh sát hành chính

3.356.000 KRW

(~ 67.120.000 VNĐ)

  • Tư vấn và giáo dục thanh thiếu niên
  • Phúc lợi xã hội

3.498.000 KRW

( ~ 69.960.000 VNĐ)

Kinh doanh toàn cầu
  • Quản trị kinh doanh
  • Thương mại quốc tế
  • Quản trị du lịch
  • Kinh tế và tài chính
  • IT Quản lý tài chính
  • Công nghiệp văn hóa toàn cầu
  • Kế toán

3.356.000 KRW

( ~ 67.120.000 VNĐ)

Kỹ thuật
  • Khoa học và kỹ thuật máy tính
  • Kỹ thuật thông tin và truyền thông
  • Kỹ thuật điện tử
  • Kỹ thuật điện
  • Kỹ thuật hiển thị và thông tin điện tử
  • Kỹ thuật hóa học
  • Kỹ thuật vật liệu hiển thị
  • Kỹ sư cơ khí

4.147.000 KRW

( ~ 82.940.000 VNĐ)

Hội tụ phần mềm
  • Kỹ thuật phần mềm máy tính
  • Kỹ thuật an toàn thông tin

4.147.000 KRW

( ~ 82.940.000 VNĐ)

Y Khoa
  • Quản trị và Quản trị Y tế

3.794.000 KRW 

(~ 75.880.000 VNĐ)

  • Kỹ thuật CNTT y tế (số lượng tuyển dụng có hạn)

4.147.000 KRW

( ~ 82.940.000 VNĐ)

  • Kỹ thuật y sinh

4.147.000 KRW

( ~ 82.940.000 VNĐ)

  • Công nghệ sinh học y tế

3.898.000 KRW

( ~ 77.960.000 VNĐ)

  • Kỹ thuật dược phẩm

4.147.000 KRW

( ~  82.940.000 VNĐ)

Phòng thí nghiệm truyền thông SCH
  • Văn hóa nội dung Hàn Quốc
  • Anh và Mỹ học
  • Trung Quốc

3.356.000 KRW

( ~ 67.120.000 KRW)

  • Truyền thông

3.794.000 KRW 

(~ 75.880.000 VNĐ)

  • Kiến trúc (5 năm)
  • Hoạt hình kỹ thuật số
  • AI và Big Data
  • Internet vạn vật (IoT)
  • Ô tô thông minh
  • Kỹ thuật năng lượng
  • Nghệ thuật biểu diễn và thị giác 

4.147.000 KRW

( ~ 82.940.000 VNĐ)

Hyangseo Naum
  • Chuyên ngành mở rộng toàn cầu

3.356.000 KRW

( ~ 67.120.000 KRW)

3. Chính sách học bổng

Phân loại Điều kiện Giá trị học bổng
Học bổng nhập học 

(chỉ áp dụng kỳ học đầu tiên)

Miễn 100% phí nhập học, 100% phí ở KTX, giảm học phí tùy theo điều kiện.
Học bổng tiếng Hàn 

(chỉ áp dụng kỳ học đầu tiên)

Có bằng TOPIK 6 1.400.000 KRW (~28.000.000 VND)
Có bằng TOPIK 5 1.200.000 KRW (~24.000.000 VND)
Có bằng TOPIK 4 1.000.000 KRW

(~20.000.000 VND)

Có bằng TOPIK 3 800.000 KRW 

(~16.000.000 VND)

Có bằng TOPIK 2 300.000 KRW

(~6.000.000 VND)

Học bổng xuất sắc trong học tập

(áp dụng từ học kì thứ 2 trở đi)

GPA trên 4.0 Miễn 100% học phí

Miễn 100% phí KTX

GPA 3.5 – 3.99 Miễn 30% học phí

Miễn 100% phí KTX

GPA 3.0 – 3.49 Miễn 25% học phí

Miễn 100% phí KTX

GPA 2.5 – 2.99 Miễn 20% học phí

Miễn 100% phí KTX

GPA 2.0 – 2.49 Miễn 100% phí KTX

 

 

V. Chương trình sau đại học tại trường Đại học Soonchunhyang

1. Điều kiện tuyển sinh hệ sau đại học

  • Trình độ học vấn: Sinh viên đã tốt nghiệp Đại học và có bằng cử nhân
  • Sở hữu chứng chỉ tiếng Hàn TOPIK 3 trở lên hoặc sở hữu một trong các chứng chỉ sau ( IELTS 5.5, TEPS 550, CEFR B2, TOEFL 550 (CBT 210, iBT 80).

2. Chuyên ngành và học phí hệ sau đại học

Cao học tổng hợp

Phân Ngành Chuyên Ngành Học Phí
Khoa học xã hội & nhân văn
  • Quản trị kinh doanh
  • Kinh tế, Tài chính, Bảo hiểm
  • Quản lý cảnh sát
  • Du lịch
  • Khoa học giáo dục
  • Thương mại & Thương mại quốc tế
  • Luật
  • Quản lý y tế
  • Tiếng Anh
  • Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc
  • Hành chính công
Thạc sĩ: 5.067.000 KRW  ~ 101.340.000 VND

Tiến sĩ: 5.245.000 KRW   ~ 104.900.000 VND

Khoa học tự nhiên
  • Điều dưỡng
Thạc sĩ: 6.586.000 KRW  ~ 131.720.000 VND

Tiến sĩ: 6.807.000 KRW   ~ 136.140.000 VND

  • Vật lý
  • Khoa học đời sống
  • Toán học
  • Khoa học thực phẩm và dinh dưỡng
  • Khoa học y sinh tích hợp
  • Trị liệu nghề nghiệp
  • Hóa học
  • Khoa học sức khỏe môi trường
Thạc sĩ: 5.734.000 KRW  ~ 114.680.000 VND

Tiến sĩ: 5.828.000 KRW   ~ 116.560.000 VND

Nghệ thuật
  • Nhảy
  • Nghiên cứu phim ảnh
  • Giáo dục thể chất
Thạc sĩ: 6.161.000 KRW  ~ 123.220.000 VND

Tiến sĩ: 6.349.000 KRW   ~ 126.980.000 VND

Kỹ thuật
  • Kiến trúc
  • Kỹ thuật cơ khí
  • Kỹ thuật y sinh
  • An ninh hội tụ di động
  • Kỹ thuật vật liệu mới
  • Kỹ thuật CNTT y tế
  • Kỹ thuật điện và người máy
  • Kỹ thuật hệ thống Điện và Truyền thông
  • Kỹ thuật điện tử
  • Kỹ thuật an toàn thông tin
  • Kỹ thuật Thông tin và Truyền thông
  • Khoa học Máy tính và Kỹ thuật
  • Kỹ thuật Hóa chất và Môi trường

 

Cao học Sư Phạm

Phân Ngành Chuyên Ngành Học Phí
Sư Phạm
  • Sư phạm mầm non
  • Quản lý giáo dục
  • Tư vấn tâm lý
  • Giáo dục thanh niên
  • Hướng dẫn và tư vấn nghề nghiệp

4.103.000 KRW 

(~ 82.060.000 VND)

Chương trình giảng dạy và giáo dục
  • Sư phạm tiếng Hàn
  • Sư phạm tiếng Anh
  • Sư phạm toán học
  • Sư phạm ngôn ngữ Trung Quốc

4.103.000 KRW 

(~ 82.060.000 VND)

  • Sư phạm máy tính
  • Sư phạm vật lý
  • Sư phạm thể chất
  • Sư phạm hóa học
  • Sư phạm sinh học
  • Sư phạm thể chất đặc biệt

4.364.000 KRW 

(~ 87.280.000 VND)

 

Cao học Khoa học chăm sóc sức khỏe

Phân Ngành Chuyên Ngành Học Phí
Quản lý bệnh viện & dịch vụ

Quản lý bệnh viện & dịch vụ

3.976.000 KRW

(~ 79.520.000 VND)

Tâm lí trị liệu
Tổ chức và quản lý y tế
Sức khỏe cộng đồng

Công nghiệp sức khỏe

4.225.000 KRW

(~ 84.500.000 VND)

Hội tụ chăm sóc sức khỏe

Kỹ thuật y sinh

 

Cao học nghiên cứu đa ngành

Phân Ngành Chuyên Ngành Học Phí
Quản lý

Quản lý bệnh viện

3.976.000 KRW

(~ 79.520.000 VND)

Cảnh sát hành chính

Cảnh sát hành chính

Quản trị kinh doanh
Quản trị du lịch
Kinh doanh chăm sóc sức khỏe
Quản trị khách sạn và dịch vụ ăn uống
Animation (hoạt hình, hoạt họa)

Lập kế hoạch và chỉ đạo hoạt hình

4.225.000 KRW

(~ 84.500.000 VND)

Hợp tác và phát triển quốc tế
Hợp tác và phát triển Quốc tế
Kỹ thuật hội tụ công nghiệp
Công nghiệp thể thao
Khởi nghiệp

 

3. Chính sách học bổng

Học bổng nghiên cứu

Điều kiện: Sinh viên tập trung vào nghiên cứu trong phòng thí nghiệm ít nhất 40 giờ mỗi tuần

Thông tin chi tiết: 

  • Cung cấp toàn bộ học phí (trừ phí nhập học) và ký túc xá trong khuôn viên trường Đại học Soonchunhyang
  • Bằng tốt nghiệp (phải có cố vấn là đồng tác hoặc tác giả tương ứng)

Học bổng tiếng Hàn

  • TOPIK 4 trở lên: Miễn phí nhập học 750.000 KRW (~15.000.000 VND)

 

VI. Ký túc xá tại Đại học Soonchunhyang

Khuôn viên căng tin trường đại học Soonchunhyang

Đại học Soonchunhyang University hiện có 4 ký túc xá lớn vô cùng hiện đại và sạch sẽ, rộng rãicó sức chứa khoảng 4.000 sinh viên. Mỗi phòng kí túc xá ở đây đều được trường cung cấp đầy đủ các tiện nghi như bàn ghế, giường, điều hòa, phòng tắm riêng, tủ quần áo, hệ thống internet tốc độ cao, 4G, điện nước đầy đủ….

Phòng Ký Túc Xá trường Đại học Soonchunhyang

Ngoài ra còn có các dịch vụ chung như phòng chờ, phòng máy tính, phòng giặt là….

  • Global Village (543 sinh viên)
  • Sunrise Hall ( 546 sinh viên)
  • Haemaji Hall ( 970 sinh viên)
  • Haksung Hall ( 1000 sinh viên)

Phí Ký túc xá: 1.830.000 KRW/ 4 học kỳ (~ 36.600.000 VND)

Trên đây là những thông tin về trường đại học Soonchunhyang do Bao Son Education tổng hợp. Mong rằng sẽ hữu ích cho các bạn khi có nhiều thông tin về các trường đại học Hàn Quốc và giúp các bạn dễ dàng hơn trong việc chọn trường đi du học. Nếu bạn muốn có thêm những thông tin về các trường Đại học tại Hàn Quốc thì hãy truy cập vào website chính thức của Bao Son Education để cập nhật thêm nhiều thông tin chi tiết nhé! Để biết thêm thông tin hoặc lắng nghe tư vấn chọn đúng trường, đúng ngành phù hợp với nhu cầu và khả năng, bạn hãy liên hệ: 

 

– Facebook: https://www.facebook.com/baosoneducation 

– Website: https://baosoneducation.vn/ 

– Trụ sở chính: 50 Nguyễn Chí Thanh, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội

– Hotline: 0836 887 768

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Now