Đại học Korea Hàn Quốc (고려대학교) là một trong những trường đại học hàng đầu tại Hàn Quốc và cũng được xem là một trong những trường đại học uy tín nhất tại khu vực châu Á. Được thành lập vào năm 1905, đại học Korea luôn được công nhận là một trong những trường đại học lâu đời nhất, lớn nhất và có chất lượng đào tạo thuộc top đầu Hàn Quốc.
I. Đại Học Korea Hàn Quốc (고려대학교)
Thông tin chi tiết:
– Tên tiếng Hàn: 고려대학교
– Tên tiếng Anh: Korea University
– Ngày thành lập: Ngày 5 tháng 5 năm 1905
– Loại hình: tư thục
– Địa chỉ: 145 Anam-ro, Seongbuk-gu, Seoul, Hàn Quốc
– Số lượng giảng viên: hơn 1.200 giáo sư và giảng viên
– Số lượng sinh viên: trên 30.000 sinh viên
– Website: https://www.korea.ac.kr/
II.Giới Thiệu Về Trường Đại Học Korea.
1. Tổng quan về Trường Đại học Korea (KU).
Đại học Korea là một trường đại học tư nhân được thành lập vào ngày 5 tháng 5 năm 1905. Ban đầu trường có tên là Trường Cao đẳng Bosung (Bosung College) và đến năm 1946, trường mới đổi tên là Trường Đại học Korea (Korea University) như bây giờ.
Đại học Korea đứng thứ 51 trên thế giới về Khoa học Xã hội và Quản trị dựa trên Bảng xếp hạng Đại học Thế giới của QS năm 2020. Ngoài ra Korean University còn là một trong những thành viên của nhóm các trường đại học SKY danh tiếng tại Hàn Quốc, tương tự như Ivy League tại Hoa Kỳ.
Korea University Bussiness School (KUBS) là trường kinh doanh đầu tiên và duy nhất tại Hàn Quốc đạt được cả hai chứng nhận của Hiệp hội Tiến bộ các trường kinh doanh đại học (AACSB) và Hệ thống Cải thiện Chất lượng Châu Âu (EQUIS).
Hướng tới mục tiêu toàn cầu hóa trong giảng dạy, Korea University đã đổi mới trong cách giảng dạy của mình:
- Đào tạo 87 khoa với 19 trường cao đẳng và 19 trường đại học
- Chương trình học quốc tế với giảng viên người nước ngoaì
- Giảng dạy bằng tiếng Anh chiếm khoảng 50% trong khóa học
- Hơn 95% giảng viên có bằng tiến sĩ hoặc trình độ tương đương trong lĩnh vực của họ.
Không chỉ sở hữu chất lượng giáo dục hàng đầu, Đại học Korea còn sở hữu một khuôn viên đẹp mắt với kiến trúc đẳng cấp, kết hợp giữa phong cách cổ điển và hiện đại, và được coi là một trong những khuôn viên trường đẹp nhất tại Hàn Quốc.
Khung cảnh mùa đông tại Đại học Korea
2. Những ưu điểm nổi bật của trường Đại học Korea
– Đại học Korea là trường đại học hàng đầu trong Top SKY – top 3 trường đại học danh giá và đắt đỏ bậc nhất Hàn Quốc, bao gồm Đại học Quốc Gia Seoul, Đại học Korea và Đại học Yonsei. Theo thống kê của Bộ Giáo Dục Hàn Quốc, chỉ có xấp xỉ 1% người Hàn được nhận vào 1 trong 3 trường SKY hàng năm
– Trường có công trình nghiên cứu tài chính đứng thứ 35 thế giới (theo Arizona Finance Research)
– Chất lượng đào tạo tương ứng với các trường hàng đầu quốc tế. Nếu như hầu hết các trường Đại học ở Hàn Quốc giảng dạy bằng tiếng Hàn và do giáo viên người Hàn hướng dẫn, thì Đại học Korea áp dụng chương trình giảng dạy 50% bằng tiếng Anh do đội ngũ giảng viên nước ngoài đảm nhận (trong đó 65% các chương trình Asian MBA và 100% chương trình MBA toàn cầu được dạy bằng tiếng Anh)
– Đại học Korea đều có đa dạng các ngành học từ những lĩnh vực đang nổi như Truyền thông, Kinh doanh, Nghệ thuật cho đến những ngành công nghệ tiên tiến như Khoa học máy tính, Kỹ sư, và cả các ngành truyền thống như Y, Luật, …
– Đa dạng các loại học bổng dành cho các sinh viên theo học có thành tích xuất sắc bao gồm miễn/hỗ trợ học phí và chi phí sinh hoạt. Một số học bổng có thể kể đến như: Học bổng Global KU, Học bổng Korean Government Scholarship Program,…
– Đại học Korea còn là cái nôi của các chính trị gia, nhà khoa học và các idol Hàn Quốc.
Chúng ta có thể kể đến những gương mặt từng học tập và nghiên cứu tại Đại học Korea gồm có:
- Lee Myungbak: Cựu Thị trưởng Seoul, cựu Tổng thống Hàn Quốc
- Oh Sehoon: Thị trưởng Seoul
- Choi Taewon: Chủ tịch Tập đoàn SK
- Kim Seungyoo: Chủ tịch Tập đoàn Tài chính Hana
- Lee Haksoo: Phó Chủ tịch Tập đoàn Samsung
- Chung Euisun: Chủ tịch Kia Motors
3. Cơ sở đào tạo của trường Đại học Korea
Trường có 2 cơ sơ là trung tâm Seoul và Jochiwon
Để đảm bảo chất lượng giảng dạy tốt nhất, Đại học Korea đã đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất:
- Các lớp học được trang bị đầy đủ các trang thiết bị học tập
- Phòng thí nghiệm hỗ trợ tối đa cho các sinh viên nghiên cứu và làm thí nghiệm bằng các trang thiết bị và dụng cụ tối tân
- Khu y tế và bệnh xá lớn là nơi khám chữa bệnh và thực tập của nhiều bạn sinh viên trường Y
- Thư viện lớn với số lượng sách chuyên ngành lớn có thể đáp ứng mọi nhu cầu của sinh viên
- Khu phức hợp thể thao rộng lớn với các phòng tập và khu thi đấu của nhiều môn thể thao
- Ký túc xá hiện đại phục vụ đầy đủ nhu cầu sinh hoạt của sinh viên…
Học đường Sejong – Đại học Korea
4. Điều kiện nhập học tại Đại học Korea
Điều kiện | Hệ học tiếng Hàn | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
Cha mẹ không phải quốc tịch Hàn Quốc | X | X | X |
Đủ điều kiện tài chính để đi du học | X | X | X |
Có tìm hiểu về nét văn hóa Hàn Quốc | X | X | X |
Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT | X | X | X |
Điểm GPA 3 năm THPT > 7.5 | X | X | X |
Đã có TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên | X | X | |
Sinh viên tốt nghiệp Đại học | X |
III. Chương trình đào tạo Tiếng Hàn
1.Chương trình và Học phí Đại học Korea hệ học tiếng
– Chương trình học tiếng Hàn: 4 kỳ/năm, nhập học vào các tháng 3,6,9 và 12
– Phí nhập học: 120.000 KRW ~ 2.400.000VNĐ
Lớp học | Trình Độ | Điều Kiện | Học Phí | Phí Nhập Học |
Khóa Tiếng Hàn Thông Thường (10 tuần/kỳ) | ||||
Buổi sáng | 1~6 | Người Hàn ở nước ngoài/ du học sinh quốc tế có bằng THPT | 1.800.000 KRW/kỳ | 90.000 KRW |
Buổi chiều | 1~5 | 1.800.000 KRW/kỳ | 90.000 KRW | |
Buổi chiều | Top level | Sinh viên KLC đã hoàn thành 6 cấp độ của khóa tiếng Hàn thông thường | 1.800.000 KRW/kỳ | 90.000 KRW |
Khóa Tiếng Hàn Học Thuật (10 tuần/kỳ) | ||||
Buổi chiều | 1~6 | Du học sinh có bằng THPT mong muốn học tiếng Hàn để đăng ký vào trường Đại học Hàn Quốc | 1.800.000 KRW/kỳ | 90.000 KRW |
2. Học Bổng:
Loại Học Bổng | Điều Kiện | Mức Học Bổng |
Dành cho người học tiếng Hàn | Dựa vào thái độ học tập | 100% học phí |
Học bổng học tập (A – C) | Dựa vào thành tích học tập | 30 ~ 100% học phí |
IV. Chương Trình Đào Tạo Đại Học & Các Chuyên Ngành Nổi Bật
1. Chương trình Đào Tạo Đại Học tại Đại học Korea
Trường Đại học Korea University có các Khoa Nghiên cứu Châu Á và Nhân văn đặc biệt mạnh mẽ cùng với Trường Nghiên cứu Quốc tế (GSIS) mới thành lập gần đây. KU cũng nổi tiếng với các trường chuyên nghiệp về Luật, Y học và Quản trị Kinh doanh.
Trong nghiên cứu, Đại học Korea được công nhận với hơn 100 trung tâm nghiên cứu, bao gồm Trung tâm nghiên cứu Đông Á và Trung tâm nghiên cứu văn hóa Hàn Quốc.
Ngoài chất lượng đào tạo tốt thì Đại học Korea còn nổi tiếng với các chuyên ngành đào tạo đa dạng, phong phú để có thể đáp ứng nhu cầu của sinh viên.
– Chương trình học chuyên ngành: nhập học vào các tháng 3 và tháng 9 hàng năm
– Phí đăng kí:
- Chuyên ngành Nhân Văn & Khoa Học: 150.000 KRW ~ 3.000.000 VNĐ
- Chuyên ngành Nghệ Thuật & Quốc Tế: 200.000 KRW ~ 4.000.000 VNĐ
– Các chuyên ngành (hệ tiếng Hàn):
Khoa | Ngành Học |
Kinh Doanh |
|
Nghệ thuật khai phóng |
|
Khoa học đời sống & Công nghệ sinh học |
|
Khoa học chính trị & Kinh tế |
|
Khoa học |
|
Kỹ thuật |
|
Y |
|
Sư phạm |
|
Điều dưỡng |
|
Khoa học thông tin |
|
Nghệ thuật & Thiết kế |
|
Quốc tế học |
|
Truyền thông |
|
Khoa học sức khỏe |
|
Nghiên cứu liên ngành |
|
Bảo mật thông minh |
|
Tâm lý học |
|
– Các chuyên ngành (hệ tiếng Anh):
Chương Trình | Chuyên Ngành |
KU DIS | Thương mại quốc tế |
Hợp tác và Phát triển Kinh tế quốc tế | |
Hòa bình và Bảo an quốc tế | |
Châu lục học/ Hàn Quốc học | |
Global Korean Studies (GKS) | Quan hệ quốc tế |
Kinh doanh quốc tế | |
Văn hóa, Xã hội và Nhân văn | |
Nghiên cứu Hàn Quốc toàn cầu |
2. Học phí hệ Đại học:
– Nhân văn – xã hội: 4.300.000 KRW/Kỳ ~ 86.000.000 VNĐ/Kỳ
– Khoa học: 4.300.000 KRW/Kỳ ~ 86.000.000 VNĐ/Kỳ
3. Học bổng:
Phân Loại | Điều Kiện | Mức Học Bổng | Ghi Chú | |
Sinh viên mới | Loại A | Đánh giá thông qua đơn ứng tuyển nhập học | 100% học phí (2 kỳ đầu) | Duy trì GPA cao hơn 3.5 (hoàn thành ít nhất 12 tín chỉ) trong học kỳ đầu tiên |
Loại B | 50% học phí (2 kỳ đầu) | Duy trì GPA cao hơn 3.0 (hoàn thành ít nhất 12 tín chỉ) trong học kỳ đầu tiên | ||
Sinh viên đang học tại trường | Loại A | Kết quả GPA xuất sắc | 100% học phí | Sinh viên có thành tích GPA xuất sắc ở kỳ trước |
Loại B | 65% học phí | |||
Thành tích học tập xuất sắc | 50% học phí | |||
Học bổng Challenge | Dựa theo kết quả cái thiện GPA | 30% học phí | Sinh viên có GPA cải thiện hơn so với kỳ học trước | |
Học bổng Bright Futures | Sinh viên có hoàn cảnh khó khăn | 50% học phí | Duy trì GPA cao hơn 2.75 hoặc GPA cao hơn kỳ học trước |
V. Chương trình đào tạo sau Đại học và các chuyên ngành nổi bật.
1. Chương trình đào tạo sau Đại học tại Đại học Korea (hệ tiếng Hàn)
– Phí đăng kí: 127.000 KRW ~ 2.540.000 VNĐ
– Phí nhập học: 1.142.000 KRW ~ 22.480.000 VNĐ
Chuyên Ngành | Học Phí 1 Kỳ |
Nghệ thuật tự do và khoa học xã hội | 6.019.000 KRW ~ 120.380.000 VNĐ |
Quản trị du lịch và khách sạn | 6.508.000 KRW ~ 130.160.000 VNĐ |
Khoa học tự nhiên, Giáo dục thể chất, Quản lí dịch vụ ẩm thực | 6.997.000 KRW ~ 139.940.000 VNĐ |
Kỹ thuật | 7.821.000 KRW ~ 156.420.000 VNĐ |
Nghệ thuật | 7.890.000 KRW ~ 157.800.000 VNĐ |
Âm nhạc | 8.390.000 KRW ~ 167.800.000 VNĐ |
2. Chương trình đào tạo sau Đại học tại Đại học Korea (hệ tiếng Anh)
Chuyên Ngành | Yêu cầu trình độ Thạc Sĩ | Yêu cầu trình độ Tiến Sĩ | Học phí/kỳ | |
Kinh tế quốc tế | X | X | 6.454.000 KRW ~129.080.000 VNĐ | |
Hợp tác và Phát triển Kinh tế quốc tế | X | X | ||
Châu lục học | Châu Âu học | X | ||
Tây Á học | X | |||
Hàn Quốc học | X |
3. Học bổng
Phân loại | Điều kiện | Mức học bổng |
Học bổng KU GSIS |
| Tùy theo quy định |
Học bổng Pony Chung – KU GSIS |
| – Học bổng toàn phần – Hỗ trợ phí sinh hoạt: 900,000 KRW/ tháng |
Học bổng NIIED |
| Miễn 100% học kỳ và hỗ trợ phí sinh hoạt |
Học bổng KOICA |
| Học bổng toàn phần |
VI. Ký túc xá của trường Đại học Korea
Ký túc xá trường được thiết kế hiện đại và đáp ứng đầy đủ các nhu cầu sinh hoạt của học sinh với chi phí không quá đắt đỏ. Ký túc xá gần trường nên bạn có thể đi bộ để tiết kiện tài chính du học. Giao thông lại khá thuận tiện giúp bạn có thể dễ dàng đi chơi hoặc đi làm thêm.
Ký túc xá của Đại học Korea được trang bị đầy đủ: tủ sách, bàn học, đệm, chăn, lò sưởi, tivi, internet tốc độ cao,… Các khu tập thể thao và phòng sinh hoạt chung cho tất cả các sinh viên quốc tế. Hai tòa KTX mà trường xây dựng dành riêng cho các du học sinh là CJ International House và Anam Global House.
- Phòng riêng: Nội thất, tủ, giường, nhà vệ sinh…
- Khu chung: Phòng giặt, phòng học, nhà ăn, khu tập thể dục…
- Phí đặt cọc: 200.000 KRW ~ 4.000.000 VNĐ được trả lại trong 8 tuần sau khi kết thúc học kỳ
- Phí thuê chăn gối & ga giường (nếu cần): 20.000 KRW ~ 400.000 VNĐ. Lưu ý: phí thuê không được trả lại, sinh viên trả đồ sau khi rời KTX
Phòng KTX đầy đủ tiện nghi
Ký túc xá | Loại | Mùa xuân | Mùa hè A/Mùa đông A | Mùa hè B/Mùa đông B | Mùa thu |
CJ International House All with Bathroom | Single | 2,000,000 KRW | 500,000 KRW | 1,000,000 KRW | 2,000,000 KRW |
CJ International House All with Bathroom | Double | 1,600,000 KRW | 400,000 KRW | 800,000 KRW | 1,600,000 KRW |
Anam Global House All with Bathroom | Single | 2,000,000 KRW | 500,000 KRW | 1,000,000 KRW | 2,000,000 KRW |
Anam Global House All with Bathroom | Double | 1,600,000 KRW | 400,000 KRW | 800,000 KRW | 1,600,000 KRW |
Anam Hall 2 Communal Bathroom (Male only) | Triple | 780,000 KRW | 195,000 KRW | 390,000 KRW | 780,000 KRW |
Kết Luận
Trên đây là những thông tin trường Đại học Korea mà Bao Son Education muốn gửi đến các bạn. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc nào về trường Đại học Korea, một số trường đại học tại Hàn Quốc hay du học Hàn Quốc bằng tiếng Hàn hoặc tiếng Anh thì đừng ngần ngại hãy đăng ký hoặc liên hệ ngay với Bao Son Education nhé. Với đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, thân thiện và có trình độ chuyên môn cao luôn sẵn sàng giải đáp mọi câu hỏi của bạn hoàn toàn miễn phí.
Hoặc liên hệ:
– Facebook: https://www.facebook.com/baosoneducation
– Website: https://baosoneducation.vn/
– Trụ sở chính: 50 Nguyễn Chí Thanh, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội
– Hotline: 0836 887 768